Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
(1) have
→→ have different hobbies : có những sở thích khác nhau.
(2) enjoys
→→ enjoy+ V_ing : thích làm gì
(3) reads
→→ Read newspaper : đọc báo
(4) likes
→→ like to V : thích làm gì
→→ Phần này mình không chọn "enjoy" vì không có "enjoy to" mà thay vào đó chỉ có "like to".
(5) cooks
→→ cook very well : nấu ăn rất ngon
(6) cycling
→→ like + V_ing
→→ cycling (n) : đạp xe
→→ Câu tiếp theo có 'cycles around the West Lake".
(7) gets
→→ get up : thức dậy
(8) goes
→→ go walking : đi dạo
(9) listening
→→ listen to music : nghe nhạc
(10) collecting
→→ collecting things : sưu tầm những đồ vật
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |