【Câu trả lời】:1.C 2.A 3.C 4.D 5.B 6.A 7.D 8.B
【Giải thích】:
1. Trong câu "What do you like doing best (1) your spare time?", từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống là "in", vì chúng ta thường nói "in your spare time".
2. "going (2) in the country" - "for walks" là cụm từ phù hợp nhất vì nó diễn tả việc đi dạo.
3. "(3) photos" - "taking" là động từ phù hợp để diễn tả việc chụp ảnh.
4. "Sometimes he (4) with his friends." - "goes out" là cụm từ phù hợp để diễn tả việc ra ngoài với bạn bè.
5. "they (5) at the park or at the beach." - "have fun" là cụm từ phù hợp để diễn tả việc vui vẻ ở công viên hoặc bãi biển.
6. "They always (6) a good time." - "have" là động từ phù hợp để diễn tả việc có một khoảng thời gian vui vẻ.
7. "His brother Chris isn't (7) on walking." - "keen" là từ phù hợp để diễn tả việc không thích đi bộ.
8. "He spends most of the (8) at home." - "time" là từ phù hợp để diễn tả việc dành phần lớn thời gian ở nhà.