Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
→ S + think(s) + Ving + (N)+ is/are + adj
40. I find making models boring
→ S + find(s) + Ving + (N) + adj
41. My father taught me how to swim when I was 15 years old
→ Có "when I was 15 years old" → thì QKĐ: S + V2/ed + ...
42. Eating less junk food will help you avoid obesity
→ Động từ đứng đầu câu thêm -ing
→ will + V: sẽ ... (thì TLĐ)
43. You should spend less time playing computer games because they aren't good for your eye
→ Should + V: nên làm gì ; spend + time + Ving: dành thời gian cho việc gì
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |