Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Ai cho mk từ vựng word form từ long

ai cho mik từ vựng word form từ long đúng mik chấm cao điểm
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
140
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. Length (noun) - Long (adjective)
2. Lengthen (verb) - Make longer
3. Lengthy (adjective) - Very long or taking a long time
4. Lengthwise (adverb) - In the direction of the length
5. Lengthiness (noun) - The quality of being long or taking a long time
6. Lengthen (verb) - To become longer or make something longer
7. Lengthened (adjective) - Made longer or extended
8. Lengthening (noun) - The act of making something longer or becoming longer
9. Lengthily (adverb) - In a long or protracted manner
10. Lengthener (noun) - Something that makes something longer or extends it.
0
0
Thu Giang
19/10/2023 20:24:32
+5đ tặng
long ( adj
lenghth (n : chiểu dài 
lenghthen (v : kéo dài ra 
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×