1. KOH (Kali hidroxit) + HCl (axit clohidric): Phản ứng trung hòa, tạo ra muối KCl và nước. KCl + H2O
2. MgCl2 (Magie clorua) + KOH (Kali hidroxit): Phản ứng trung hòa, tạo ra muối Mg(OH)2 và KCl. Mg(OH)2 + 2KCl
3. H2SO4 (axit sulfuric) + KOH (Kali hidroxit): Phản ứng trung hòa, tạo ra muối K2SO4 và nước. K2SO4 + H2O 4. AgNO3 (bạc nitrat) + HCl (axit clohidric): Phản ứng trao đổi, tạo ra muối AgCl và HNO3. AgCl + HNO3
5. Fe2(SO4)3 (sắt(III) sunfat) + KOH (Kali hidroxit): Phản ứng trung hòa, tạo ra muối Fe(OH)3 và K2SO4. Fe(OH)3 + K2SO4
6. BaCl2 (bary clorua) + H2SO4 (axit sulfuric): Phản ứng trao đổi, tạo ra muối BaSO4 và HCl. BaSO4 + 2HCl
7. Fe(OH)3 (sắt(III) hidroxit) + HCl (axit clohidric): Phản ứng trung hòa, tạo ra muối FeCl3 và nước. FeCl3 + 3H2O
8. K2CO3 (Kali cacbonat) + HCl (axit clohidric): Phản ứng trung hòa, tạo ra muối KCl và CO2. KCl + CO2
9. HCl (axit clohidric) + KOH (Kali hidroxit): Phản ứng trung hòa, tạo ra muối KCl và nước. KCl + H2O