Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Bài 1: Để tìm nghĩa của từ “học sinh” trong từ điển, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bài 2: d. “Héo hắt”: Trạng thái của cây cỏ khi không đủ nước, không khỏe mạnh, gầy yếu. e. “Ngượng ngùng”: Cảm giác không thoải mái, e dè, thường xuất hiện khi nhận được sự chú ý hoặc khen ngợi. f. “Lung lay”: Di chuyển lắc lư lên xuống hoặc qua lại do không vững chắc.
Bài 3: c. Các động từ trong câu là: “lên”, “đưa”, “đang”, “chạy”, “nhảy”, “nghe”, “với”. d. Các động từ trong câu là: “dạy”, “nghĩ”, “dạy”, “đọc”, “biết”, “lấy”.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |