Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của từ trong ngoặc

  •  

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
11. It's seven o'clock and they (go).................. to school now.
(eat)..............in the restaurant every Sunday.
12. Mrs. Cooper
13. Our cat never (jump)..
on the kitchen table.
14. Look! The men (wear)..
blue uniforms.
........, but my uncle smokes
15. My father (not smoke).
16. Curt always (play)............. his guitar in the afternoon.
17. It (be).............. early in the morning.
18. Sally (get)...........out of bed, (open).......
the
the window and
bathroom. Then she (have).
breakfast.
19........... she (have)...
breakfast at the moment ?.
20. After breakfast, Sally usually (cycle).. ....... to school.
.....her lunch at home.
21. Sally usually (have)
22. In the afternoon, she first (do)............. her homework and then
her friends in the park.
23. What..........she (do)...... now?
24. She ............. (not play)........... the guitar, but she (play)...
now.
25. Her friends are listening and some of them
.... (sing)...
26. The taxi (wait)......... for them at the moment.
27. He always (help)........... his grandmother with the housework
28. They never (eat)..
very much.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
46
0
0
vi tường
29/10/2023 22:37:42
+5đ tặng
11 are going
12 eats
13 jumps
14 is wearing
15 doesn't
16 plays
17 is
18 gets, opens
19 is she having
20 cycles
21 has
22 does vế sau k rõ
23 is she doing
24 doesn't play / is playing
are singing

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thu Thủy Nguyễn
30/10/2023 11:08:51
+4đ tặng
11.are going
12.eats
13 jumps
14 are wearing
15.doesn't smoke
16.plays
17.is
18.gets/opens
19.Is/having
20.cycles
21.has
22.does/v nguyên thể
23.Is/doing
24.doesn't play/is playing
25.are singing
26,is waiting
27.helps
28.eat
Chúc bạn học tốt

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo