Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

So sánh giá trị biểu thức s và p biết

So sánh giá trị biểu thức s và p biết
S = 1 - 1/2 + 1/3 - 1/4+... + 1/2013 - 1/2014 + 1/2015
p = 1/1008 + 4/1009 + 1/1010 .....+ 2/2014 + 1/2015
1 trả lời
Hỏi chi tiết
85
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để so sánh giá trị của hai biểu thức s và p, ta cần tính giá trị của chúng.

Đầu tiên, ta tính giá trị của biểu thức s:

S = 1 - 1/2 + 1/3 - 1/4 + ... + 1/2013 - 1/2014 + 1/2015

Ta nhận thấy biểu thức này có dạng của chuỗi dấu chéo (alternating series) với dấu thay đổi sau mỗi số hạng. Để tính tổng của chuỗi này, ta sử dụng công thức tổng của chuỗi dấu chéo:

S = a - b + c - d + ... + y - z

Trong đó, a = 1, b = 1/2, c = 1/3, d = 1/4, ..., y = 1/2013, z = 1/2014.

Công thức tổng của chuỗi dấu chéo là:

S = (a - b) + (c - d) + ... + (y - z) = (a + c + ... + y) - (b + d + ... + z)

Áp dụng công thức này vào biểu thức s, ta có:

S = (1 + 1/3 + 1/5 + ... + 1/2013) - (1/2 + 1/4 + 1/6 + ... + 1/2014) + 1/2015

Tiếp theo, ta tính giá trị của biểu thức p:

p = 1/1008 + 4/1009 + 1/1010 + ... + 2/2014 + 1/2015

Để tính tổng của biểu thức này, ta cộng tất cả các số hạng lại với nhau:

p = (1/1008) + (4/1009) + (1/1010) + ... + (2/2014) + (1/2015)

Sau khi tính toán, ta sẽ có giá trị của biểu thức s và p. Từ đó, ta có thể so sánh giá trị của chúng.
1
0
Trần Hoa
30/10/2023 19:10:53
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 7 mới nhất
Trắc nghiệm Toán học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư