a)
Khối lượng chất tan (NaOH) = 60g
Khối lượng dung dịch (nước) = 240g
Nồng độ phần trăm dung dịch
= (Khối lượng chất tan / Khối lượng dung dịch) * 100%
= (60g / (60g + 240g)) * 100%
= (60g / 300g) * 100% = 20%
Vậy nồng độ phần trăm dung dịch là 20%.
b)
Khối lượng HCl
= (Nồng độ HCl / 100%) * Khối lượng dung dịch
= (36% / 100%) * 200g
= 0.36 * 200g = 72g
Vậy khối lượng HCl trong 200g dung dịch là 72g.
c)
Nồng độ mol = Khối lượng chất tan / Khối lượng mol
Khối lượng mol Na2CO3 = 2 * (23g/mol) + 12g/mol + 3 * (16g/mol) = 106g/mol
Nồng độ mol = 74.2g / 106g/mol = 0.7 mol
Vậy nồng độ mol của dung dịch là 0.7 mol.
d)
Nồng độ mol = Khối lượng chất tan / Khối lượng mol
Khối lượng mol H2SO4 = 2 * (1g/mol) + 32g/mol + 4 * (16g/mol) = 98g/mol
Nồng độ mol = 9.8g / 98g/mol = 0.1 mol
Vậy nồng độ mol của dung dịch là 0.1 mol.
e)
Khối lượng chất tan (NaOH) = 50g
Khối lượng dung dịch (NaOH + nước) = 50g + 130g = 180g
Nồng độ phần trăm dung dịch = (Khối lượng chất tan / Khối lượng dung dịch) * 100%
= (50g / 180g) * 100% = 27.78%
Vậy nồng độ phần trăm của dung dịch NaOH thu được là 27.78%.