Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Change the following singular nouns into plural nouns

gấppp
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 15. Change the following singular nouns into plural nouns.
1. The
2. The ethnic
3. The
4. The
5. The women in the Tay ethnic group are skilled
6. The
7. The
8. The
9. The
in Viet Nam wear traditional clothing called Ao Dai. (woman)
in Viet Nam have unique cultures and traditions. (minority)
in the H'mong tribe learn to play traditional musical instruments. (boy)
used by the Dao people are handmade and very sharp. (knife)
(weaver)
of bread sold in the markets of Viet Nam are often made with rice flour. (loaf
are considered a delicacy in some parts of Viet Nam. (mouse)
in Viet Nam are mostly imported from other countries. (salmon)
in the cities of Viet Nam are often overcrowded. (bus)
50
in Viet Nam produce many films and TV shows. (studio)
of the Muong people are often calloused from walking barefoot. (foot)
and ceremonies.
10. The
11. The
12. The trophies won by athletes in Viet Nam are celebrated with
(parade)
13. The
(tomato)
14. The cats in Viet Nam are often kept as
15. The
wool. (sheep)
grown in the highlands of Viet Nam are known for their sweetness.
and for pest control. (pet)
are not native to Viet Nam, but can be found in some rural areas for their
1 trả lời
Hỏi chi tiết
208
4
0
Ng Nhật Linhh
12/11/2023 20:59:04
+5đ tặng

11 women

−- woman (n): người phụ nữ →→ women

22 minorities

−- minority (n): thiểu số

−- Kết thúc bằng -y ⇒⇒ -y thành -i + es

33 boys

−- boy (n): cậu bé

−- Trước -y là một nguyên âm ⇒⇒ y giữ nguyên + s

44 knives

−- knife (n): con dao

→→ fe thành ve + s

55 weavers

−- weaver (n): người dệt ⇒⇒ weavers

66 loaves

−- loaf (n): một lát →→ loaves

77 mice

−- mouse (n): con chuột →→ mice

88 salmon

−- salmon (n): cá hồi ⇒⇒ salmon

99 buses

−- bus (n): xe buýt

−- Kết thú bằng -s ⇒⇒ +es

1010 studios

−- studio (n): xưởng phim

1111 feet

−- foot (n): bàn chân ⇒⇒ feet

1212 parades

−- parade (n): cuộc diễu hành →→ parades

1313 tomatoes

−- tomato (n): cà chua

−- Kết thúc bằng-o ⇒⇒ +es

1414 pets

−- pet (n): thú cưng 

→→ Thêm "s" 

1515 sheep

−- sheep (n): con cừu →→ sheep

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư