Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. B
They earn a living by farming, (1) fishing and producing handicraft products.
(Họ kiếm sống bằng nghề trồng trọt, (1) đánh bắt cá và sản xuất các sản phẩm thủ công.)
Giải thích: Sau giới từ động từ ở dạng Ving.
2. A
The Khmer live harmoniously with other ethnic (2) groups in the Mekong Delta, while keeping their unique culture and lifestyle.
(Người Khmer sống hòa thuận với các dân tộc (2) khác ở đồng bằng sông Cửu Long nhưng vẫn giữ được nét văn hóa và lối sống độc đáo của mình.)
Giải thích:
A. groups (n): nhóm
B. persons (n): người
C. religions (n): tôn giáo
D. nature (n): thiên nhiên
3. D
There is a (3) temple in every village.
(Có một (3) ngôi đền ở mỗi làng.)
Giải thích:
A. school (n): trường học
B. cathedral (n): thánh đường
C. Rong (n): Rồng
D. temple (n): đền
4. B
The temples are not only places for the Khmer to practise (4) their religion.
(Các ngôi chùa không chỉ là nơi để người Khmer thực hành (4) tôn giáo của họ)
Giải thích:
A. the: cái
B. their: của họ
C. its: nó
D. a: một
5. C
At the age of 12, Khmer boys come to live and (5) study in a temple for several years before they become adults.
(Ở tuổi 12, các cậu bé người Khmer đến sống và (5) học tập tại một ngôi chùa trong vài năm trước khi trưởng thành.)
Giải thích:
A. play (v): chơi
B. help (v): giúp đỡ
C. study (v): học tập
D. visit (v): thăm nom
6. A
They are the village schools too. There, they learn about Buddhism, and to read and write the Khmer (6) language.
(Họ cũng là những trường làng. Ở đó, họ học về Phật giáo, đọc và viết tiếng Khmer (6).)
Giải thích:
A. language (n): ngôn ngữ
B. letters (n): chữ cái
C. reports (n): báo cáo
D. stories (n): truyện
7. C
They also learn how to behave towards their grandparents, parents, teachers, old people, and others in their (7) family.
(Họ cũng học cách cư xử với ông bà, cha mẹ, giáo viên, người già và những người khác trong gia đình (7) của họ.)
Giải thích:
A. area (n): diện tích
B. family (n): gia đình
C. community (n): cộng đồng
D. home (n): nhà
8. D
They learn basic knowledge of their traditional culture - folk tales, songs, and (8) dances.
(Họ học những kiến thức cơ bản về văn hóa truyền thống của họ - những câu chuyện dân gian, những bài hát và (8) điệu múa.)
Giải thích:
A. singing (v): ca hát
B. eating (v): ăn uống
C. work (v): làm việc
D. dances (v): nhảy múa
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |