Trình bày hiểu biết của em về từ đơn, từ ghép, từ láy, nghĩa của từ, từ đồng âm, từ đa nghĩa, thành ngữ . Lấy ví dụ trình bày hiểu biết của em về từ đơn , từ ghép , từ láy , nghĩa của từ , từ đồng âm , từ đa nghĩa , thành ngữ . Lấy ví dụ
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Từ đơn là những từ chỉ một khái niệm, một đối tượng, một hành động hoặc một trạng thái duy nhất. Ví dụ: sách, đi, đẹp, nhanh. Từ ghép là sự kết hợp của hai từ đơn để tạo thành một từ mới có nghĩa khác. Ví dụ: sách giáo trình, đi du lịch, đẹp trai, nhanh chóng. Từ láy là những từ được tạo ra thông qua việc thay đổi âm tiết, âm vần hoặc cách phát âm của từ gốc. Ví dụ: bánh mì (bánh mỳ), chén bát (chén bát), chịu chơi (chịu chơi). Nghĩa của từ là ý nghĩa mà từ đó mang lại. Nghĩa của từ có thể được xác định thông qua từ điển hoặc ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ: nghĩa của từ "đẹp" là có vẻ ngoài hấp dẫn, thẩm mỹ. Từ đồng âm là những từ có cùng cách phát âm nhưng có nghĩa khác nhau. Ví dụ: cả (toàn bộ) và cái (đại từ chỉ vật). Từ đa nghĩa là những từ có nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ: cầu (công trình giao thông và đòi hỏi). Thành ngữ là những cụm từ có ý nghĩa riêng, thường không thể hiểu được từ nghĩa của các từ thành phần. Ví dụ: "đi một ngày đàng, học một sàng khôn" (nghĩa là cần phải học hỏi suốt đời). Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn!