LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ vào chỗ trống

kj
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
86. Piere said he had become quite fond
87. We are still hopeful
American hamburgers.
hearing from our friends before Saturday.
advertising for women's clothes.
that kind of work.
the results of the election.
you to help me.
money.
her French.
88. That fashion magazine is full
89. This gloves aren't very suitable
90. They were happy
91. It was certainly kind
92. Mrs. Brown is often worried
93. Her parents are very pleased
94. I'm not interested
politics.
95. She was sad because he was rude
Tom.
96. She was angry
97. Traveling by air is preferable
98. Thank you. You are kind
99. Everybody was surprised
100. I was delighted at the present you gave me.
her.
traveling by train.
me.
the news.
4 trả lời
Hỏi chi tiết
406
0
0
Nhã Đan
07/01 14:00:10
+5đ tặng
86. fond of
87. about
88. of
89. for
90. with
91. of
92. about
93. with 
94. in
95. to
96. at/with
97. to
98. to
99. at
100. with

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
+4đ tặng
86. fond of
87. about
88. of
89. for
90. with
91. of
92. about
93. with 
94. in
95. to
96. at/with
97. to
98. to
99. at
100. with
1
0
Uyen Trang
07/01 14:06:04
+3đ tặng
86 of
87 about
88 of
89 for
90 with
91 of
92 about
93 with 
94 in
95 to
96 with
97 to
98 to
99 at
100 with
0
0
Quách Kiều Oanh
07/01 14:11:30
+2đ tặng
86. fond of ( thích)
87. about: (be ) hopeful about sth/V-ing :
88. of: full of : có đầy, đầy
89. for :( be) suitable for : phù hợp vs cái gì
90. With
91. of 
92. about: (be) worried about sth: lo lắng về cái gì
93. with : ( be) pleased with sth: hài lòng vs cái gì
94. in:(be) interested in: hứng thứ , quan tâm về cái gì
95. to: ( be ) rude to sb : thô lỗ vs ai đó
96. at: ( be ) angry at sb: giận ai đó
97. to : (be) preferrable to sth : cái gì thích hơn cái gì
98. to : ( be) kind to sb : tốt bụng vs ai đó
99. With
100. with

Chỗ nào còn thắc mắc hổi tui nhaaa
Cho ình xin điểm cao cao nho

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư