Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 7
14/01 09:39:20

Fill in the blanks with "have" or "has"

Ex1 Fill in the blanks with "have" or "has".
1. I............ a car.
2. She
3. They
4. It.......... two legs.
5. He ........ a pencil.
6. You .......... a ruler.
7. We............ three books.
8. The dog............ two eyes.
9. Sam ............. a kite.
10. The girls
a bag.
a house.
*********
three pens.
6 trả lời
Hỏi chi tiết
43
4
2
+5đ tặng
1 have 
2 has 
 3 have 
4 has 
5 has 
6 have 
7 have 
8 has
9 has
 10 have 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
2
quangcuongg
14/01 09:40:30
+4đ tặng
  1. I have a car.
  2. She has a bag.
  3. They have a house.
  4. It has two legs.
  5. He has a pencil.
  6. You have a ruler.
  7. We have three books.
  8. The dog has two eyes.
  9. Sam has a kite.
  10. The girls have three.
nguyễn thu uyên
cảm ơn rất nhiều
1
0
Bảo Trần
14/01 09:41:42
+3đ tặng
1 have
2 has
3 have
4 has
5has
6have
7 have
8 has
9 has
10 has
nguyễn thu uyên
cảm ơn bạn nhiều nha
0
0
Nguyễn Minh Huy
14/01 09:43:21
+2đ tặng
1. I have. a car.
2. She has a bag
3. They have a house
4. It has two legs.
5. He has a pencil.
6. You have. a ruler.
7. We have three books.
8. The dog has two eyes.
9. Sam has a kite.
10. The girls have three pens.
0
0
Đỗ my
14/01 09:50:09
+1đ tặng
1. have
2 has
3 have
4 has
5has
6have
7 have
8 has
9 has
10 has
bạn chấm điểm cho mik nha
1
0
Thanh Vân
14/01 09:56:53
1. have
2. has
3. have
4. has
5. has
6. have
7. have
8. has
9. has
10. have

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo