Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Khi nào dùng "ordinary"

khi nào dùng "ordinary" z ạ
1 trả lời
Hỏi chi tiết
86
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
"Ordinary" được sử dụng để chỉ những thứ thông thường, bình thường, không đặc biệt. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "ordinary":

1. "I prefer ordinary coffee over fancy lattes." (Tôi thích cà phê thông thường hơn là các loại latte phức tạp.)
2. "She lived an ordinary life in a small town." (Cô ấy sống một cuộc sống bình thường ở một thị trấn nhỏ.)
3. "The restaurant serves ordinary food at affordable prices." (Nhà hàng phục vụ đồ ăn thông thường với giá cả phải chăng.)
4. "He was just an ordinary man with no special talents." (Anh ta chỉ là một người đàn ông bình thường không có tài năng đặc biệt.)
5. "The movie was entertaining, but the plot was quite ordinary." (Bộ phim thú vị, nhưng cốt truyện khá bình thường.)

Từ "ordinary" cũng có thể được sử dụng để so sánh với những thứ đặc biệt hoặc không bình thường. Ví dụ: "Her voice is anything but ordinary." (Giọng hát của cô ấy không hề bình thường.)
0
0
Yunnie
23/01 12:54:14
+5đ tặng
The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% phù hợp cho những bạn có làn da nhạy cảm, da xuất hiện mụn viêm và các chấm mụn li ti. Bên cạnh đó, sản phẩm có thể sử dụng cho cả da khô và da dầu. Tuy nhiên, những bạn da khô nên cân nhắc trước khi dùng bởi tinh chất dễ gây căng rát trong những lần đầu tiên sử dụng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo