Ngụ binh ư nông là một chính sách quân sự của nhà nước phong kiến Việt Nam, theo đó, binh lính được chia thành hai loại: binh lính thường trực và binh lính kiêm nông. Binh lính thường trực được đào tạo, huấn luyện chuyên nghiệp, sẵn sàng chiến đấu trong mọi tình huống. Binh lính kiêm nông là những người dân thường được gọi nhập ngũ, họ được phân về các địa phương để lao động sản xuất, đồng thời được huấn luyện quân sự theo định kỳ.
Chính sách ngụ binh ư nông có những ưu điểm sau:
Tăng cường sức mạnh quân sự của nhà nước, tạo ra một lực lượng quân đội hùng mạnh, đông đảo, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
Giúp giảm bớt gánh nặng cho ngân sách nhà nước, đồng thời góp phần phát triển kinh tế.
Gắn bó quân đội với nhân dân, tạo ra sự đoàn kết, gắn bó giữa quân và dân.
Luật pháp
Chính sách ngụ binh ư nông được quy định cụ thể trong các bộ luật của nhà nước phong kiến Việt Nam, như:
Bộ luật Hồng Đức (1471): quy định về độ tuổi, thời gian nhập ngũ, chế độ huấn luyện, đào tạo, chế độ lương thực, trang bị cho binh lính.
Bộ luật Gia Long (1815): quy định cụ thể về các loại quân, chế độ huấn luyện, đào tạo, chế độ lương thực, trang bị cho binh lính.
Kinh tế
Chính sách ngụ binh ư nông góp phần phát triển kinh tế của nhà nước phong kiến Việt Nam theo những cách sau:
* Tăng cường lao động sản xuất, góp phần giải quyết nạn thất nghiệp, ổn định đời sống nhân dân.
* Tạo ra nguồn lương thực, thực phẩm dự trữ cho nhà nước trong trường hợp chiến tranh.
* Phát triển kinh tế địa phương, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
Chính sách ngụ binh ư nông là một chính sách quân sự, luật pháp, kinh tế có nhiều ưu điểm, được áp dụng rộng rãi trong lịch sử Việt Nam từ thời Lý - Trần đến thời Nguyễn. Chính sách này đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng, bảo vệ đất nước và phát triển kinh tế của dân tộc.