Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
15. recycling/ recycle
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
Chỗ trống đứng trước một danh từ, ta có thể điền một tính từ hoặc một danh từ.
recycle (v): tái chế => recycle bin/ recycling bin: thùng rác
We are taking these old newspaper to the recycling/ recycle bins in town.
(Chúng ta sẽ đem chỗ báo cũ này tới thùng rác tái chế trong thị trấn.)
Đáp án: recycling/ recycle
16. environmental
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
Chỗ trống đứng trước một danh từ nên ta sẽ điền một tính từ vào chỗ trống.
environment (n): môi trường
environmental (adj): thuộc về môi trường
Act Green Vietnam is an environmental charity in Ho Chi Minh city.
(Hành động xanh Việt Nam là một tổ chức từ thiện về môi trường ở thành phố Hồ Chí Minh.)
Đáp án: environmental
17. exciting
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
Từ đứng trước và sau and phải cùng một loại từ nên chỗ trống cần điền một tính từ.
excite (v): làm cho hào hứng
exciting (adj): thú vị
My brother likes action movies because they are fast and exciting.
(Anh tôi thích phim hành động vì chúng nhanh và thú vị.)
Đáp án: exciting
18. amazing
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
Chỗ trống đứng trước một danh từ nên ta sẽ điền một tính từ vào chỗ trống.
amaze (v): làm cho ngạc nhiên
amazing (adj): ngạc nhiên
You should visit Bản Giốc; it’s an amazing waterfall in the north of Vietnam.
(Bạn nên đến thăm Bản Giốc; một thác nước tuyệt đẹp ở miền bắc Việt Nam.)
Đáp án: amazing
19. natural
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
Chỗ trống đứng trước một danh từ nên ta sẽ điền một tính từ vào chỗ trống.
nature (n): thiên nhiên
natural (adj): thuộc về thiên nhiên
Visitors can enjoy the natural beauty of Mộc Châu Highland.
(Du khách có thể tận hưởng vẻ đẹp tự nhiên của Cao nguyên Mộc Châu.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |