Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết công thức hóa học của các chất

Bài 2: Viết công thức hóa học của các chất.
a. sulfur, oxygen, nitrogen, zinc, iron, phosphorus, chlorine, ozon
b. Vôi sống, biết phân tử có số nguyên tử là: Ca, O
c. Iron(III)sufat có 2Fe, 3S và 12O
d. calcium phosphate có 3Ca, 2P và 8O
e. nhôm chloride có Al, 3Cl
f. nhôm nitrate có Al, 3N và 9O
3 trả lời
Hỏi chi tiết
713
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
a.
- sulfur: S
- oxygen: O
- nitrogen: N
- zinc: Zn
- iron: Fe
- phosphorus: P
- chlorine: Cl
- ozon: O3

b. Vôi sống: CaO

c. Iron(III)sulfat: Fe2(SO4)3

d. Calcium phosphate: Ca3(PO4)2

e. Nhôm chloride: AlCl3

f. Nhôm nitrate: Al(NO3)3
3
0
Tr Hải
06/02 19:44:01
+5đ tặng
a. 
- Sulfur: S
- Oxygen: O2
- Nitrogen: N2
- Zinc: Zn
- Iron: Fe
- Phosphorus: P4
- Chlorine: Cl2
- Ozone: O3

b. CaO (vôi sống)

c. Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate)

d. Ca3(PO4)2 (Calcium phosphate)

e. AlCl3 (Aluminum chloride)

f. Al(NO3)3 (Aluminum nitrate)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Anh Liêm
06/02 19:46:17
+4đ tặng
a.
S_2, O_2, N, Zn, Fe, P, Cl_2, O_3
b.
CaO
c.
Fe2(SO4)3
d.
Ca_3(PO_4)_2
e.
AlCl_3
f.
Al(NO3)3
0
0
Hoàng Sang
06/02 20:52:14
+3đ tặng
a.
- Sulfur: S
- Oxygen: O2
- Nitrogen: N2
- Zinc: Zn
- Iron: Fe
- Phosphorus: P4
- Chlorine: Cl2
- Ozon: O3

b. Calcium oxide: CaO

c. Iron(III) sulfate: Fe2(SO4)3

d. Calcium phosphate: Ca3(PO4)2

e. Aluminum chloride: AlCl3

f. Aluminum nitrate: Al(NO3)3

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 7 mới nhất
Trắc nghiệm Hóa học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư