Question 21: B. Your room number please. (đây là câu hỏi tương tự về thông tin cần thiết cho việc check-out)
Question 22: A. busy (vì văn bản nói rằng người đó sẽ phải dành nhiều thời gian cho việc kiểm tra hồ sơ bán hàng, vì vậy họ sẽ bận rộn)
Question 23: C. inequality (khoảng cách kinh tế giữa giàu và người nghèo đang trở thành vấn đề xã hội và chính trị, vì vậy từ đồng nghĩa với "disparity" là "inequality" - sự bất bình đẳng)
Question 24: A. keep quiet (tendency to run off at the mouth có nghĩa là nói quá nhiều, vì vậy từ trái nghĩa là "keep quiet" - giữ im lặng)
Question 25: B. poor (affluent có nghĩa là giàu có, vì vậy từ trái nghĩa là "poor" - nghèo)
Question 26: B. John's sister asked him what he was doing in her room. (đây là cách nói trực tiếp câu hỏi của chị gái John)
Question 27: D. I haven't seen my best friend for three weeks. (đây là cách diễn đạt chính xác về khoảng thời gian kể từ lần cuối gặp bạn thân)
Question 28: B. Minh needn't return my book soon. (đây là cách diễn đạt ý rằng Minh không cần phải trả sách sớm)
Question 29: A. complete (cần sửa "complete" thành "completed" để phù hợp với thì quá khứ)
Question 30: A. formulae (cần sửa "formulae" thành "formula" vì "formula" đã là danh từ đếm được)
Question 31: D. it (cần sửa "it" thành "them" để đảm bảo sự nhất quán với số ít "novels")
Question 32: B. Only after the driver had suffered from serious injuries in a car accident did he realize that it was important to fasten a seat belt.