Câu 1: Ví dụ về 4 loại vật nuôi đặc trưng vùng miền có thể là gà, lợn, bò, và cá. Khi gia đình nuôi các loại vật nuôi này, em có thể tham gia trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý vật nuôi. Em có thể học cách cho ăn, làm sạch chuồng trại, kiểm tra sức khỏe của vật nuôi và tham gia trong việc thu hoạch sản phẩm.
Câu 2: Một số biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi bao gồm tiêm phòng định kỳ, cung cấp chế độ dinh dưỡng phù hợp, duy trì vệ sinh trong chuồng trại, và kiểm soát các tác nhân gây bệnh như côn trùng, vi khuẩn và nấm. Các biện pháp này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm, tăng cường sức khỏe và năng suất của vật nuôi.
Câu 3: Ý kiến rằng chất thải chăn nuôi là một nguồn tài nguyên rất có giá trị là đúng. Chất thải từ chăn nuôi như phân bón và bã hữu cơ có thể được tái chế thành phân bón hữu cơ, biogas hoặc năng lượng sinh học. Quản lý chất thải chăn nuôi một cách hiệu quả không chỉ giúp giảm ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra nguồn tài nguyên tái tạo và giảm chi phí sản xuất.
Câu 4: Em có thể quan sát và ghi lại những điểm chưa hợp vệ sinh trong hoạt động chăn nuôi tại địa phương bằng cách kiểm tra vệ sinh trong chuồng trại, xử lý chất thải một cách hiệu quả, kiểm soát côn trùng và giữ vệ sinh cho vật nuôi. Đề xuất biện pháp khắc phục có thể bao gồm tăng cường vệ sinh, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, và giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của vệ sinh và an toàn thực phẩm.