Cấu trúc của một bài nói về chủ đề Talk about your best friend
Introducing your best friend (Giới thiệu về bạn thân của bạn)
- I would like to tell you about…..who is my best friend
Tôi sẽ nói về …. – người bạn thân nhất của tôi
Cấu trúc của một bài nói về chủ đề Talk about your best friend
- The best friend I would like to talk about is …
Người bạn thân nhất mà tôi muốn kể về đó là …..
Brief description (Mô tả ngắn gọn)
Cậu ấy/ Cô ấy, thực ra, ….
Cậu ấy/ Cô ấy hiện tại ….
When/ Where/ How you met this person (Bạn gặp bạn mình khi nào/ ở đâu/ như thế nào)
- I’ve known her/ him since…
Tôi biết đến cô ấy/ cậu ấy từ lúc ….
Chúng tôi gặp nhau …..
Appearance (Ngoại hình)
Cậu ấy/ Cô ấy có ….
…(cái gì/ thứ gì)….. của cô ấy/ cậu ấy…(ra sao)….
Characteristics (Tính cách)
- The best thing about him/ her is that he is…
Điều tốt nhất về cậu ấy/ cô ấy là ….
- Regarding personality, he/ she is such a…
Nói về tính cách, cậu ấy/ cô ấy là một người…
- Another amazing trait of him/ her is…
Đặc điểm khác của cậu ấy/ cô ấy là …
Ý của tôi là ….
Cậu ấy/ Cô ấy thật sự …..
- I still remember one time he/ she…
Tôi vẫn còn nhớ một lần cậu ấy/ cô ấy ….
4. Bài mẫu chủ đề Talk about your best friend – IELTS Speaking
Bạn cần đảm bảo trả lời các câu hỏi sau:
- When and how you met your best friend?
(Bạn gặp bạn thân khi nào và như thế nào?)
- How often you see this friend?
(Bạn thường gặp bạn thân không?)
- What kind of personality your friend has?
(Tính cách của bạn thân của bạn?)
- What do you think about him/her?
(Bạn nghĩ gì về anh ấy/cô ấy?)
- Is friendship important with you?
(Tình bạn có quan trọng đối với bạn không?)
4.1. Talk about your best friend – Mẫu 1
Bài mẫu
I don’t have too many friends. However, I am very lucky to have a close friend. Her name is Huong. We have been friends for 10 years.
She has a very lovely figure. She is short but not fat. She has fair skin and red lips. She has big and round eyes. I really like her eyes. Huong is a girl who likes simplicity. She doesn’t dress fancy. She knows how to care for and help others. Huong is a thoughtful girl. She cooks very well.
Talk about your best friend – Mẫu 1
In her free time, she would make snacks for me and my friends to eat together. She is a good listener. When things are sad, I tell her. Talking with her I felt very comfortable. I am very happy to have a close friend of hers.
Bản dịch nghĩa
Tôi không có quá nhiều bạn bè. Tuy nhiên, tôi rất may mắn khi có một người bạn thân. Cô ấy có tên là Huong. Chúng tôi đã là bạn của nhau được 10 năm.
Cô ấy có dáng người rất đáng yêu. Cô ấy lùn nhưng không béo. Cô ấy có làn da trắng và đôi môi đỏ. Cô ấy có đôi mắt to và tròn. Tôi rất thích đôi mắt của cô ấy. Hương có phương là một cô gái thích sự giản dị. Cô ấy không ăn mặc cầu kỳ. Cô ấy rất biết cách quan tâm và giúp đỡ người khác. Hương là một cô gái chu đáo. Cô ấy nấu ăn rất ngon.
Thời gian rảnh cô ấy sẽ làm đồ ăn vặt cho tôi và những người bạn khác cùng ăn. Cô ấy là người hay lắng nghe người khác. Khi có chuyện buồn tôi thường kể cho cô ấy nghe. Nói chuyện cùng cô ấy tôi cảm thấy rất dễ chịu. Tôi rất hạnh phúc khi có người bạn thân là cô ấy.