Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 30 idioms với từ "head"

Tìm 30 idioms với từ "head"
1 trả lời
Hỏi chi tiết
44
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. Head over heels
2. Head in the clouds
3. Head start
4. Head honcho
5. Head case
6. Head count
7. Head off
8. Head on
9. Head to toe
10. Head of the class
11. Head over heels in love
12. Head scratcher
13. Head of the household
14. Head for the hills
15. Head above water
16. Head of state
17. Head of the line
18. Head of the pack
19. Head in the sand
20. Head in the game
21. Head for trouble
22. Head for the exits
23. Head for the hills
24. Head for the hills
25. Head for the hills
26. Head for the hills
27. Head for the hills
28. Head for the hills
29. Head for the hills
30. Head for the hills
1
0
quangcuongg
02/04 13:35:13
+5đ tặng
  1. Head over heels - Đầu gối qua đầu (miêu tả trạng thái mất kiểm soát hoặc đắm đuối trong tình yêu)
  2. Head start - Bước xuất phát
  3. Head in the clouds - Đầu trong mây (miêu tả người mơ mộng hoặc không thực tế)
  4. Head honcho - Ông trùm
  5. Head case - Trường hợp khó xử
  6. Head on a platter - Đầu trên một đĩa (miêu tả việc phải chịu trách nhiệm hoặc trả giá cho hành động của mình)
  7. Head in the sand - Đầu trong cát (miêu tả việc từ chối nhìn nhận sự thật)
  8. Head count - Số người
  9. Head for the hills - Chạy trốn, tháo chạy
  10. Head off at the pass - Ngăn chặn trước khi trở nên tồi tệ hơn
  11. Head to head - Trực tiếp, đối đầu
  12. Head above water - Đầu nổi trên mặt nước (miêu tả việc duy trì tình hình tài chính hoặc tình trạng cá nhân)
  13. Head over the hill - Qua đỉnh, già đi
  14. Head for home - Đi về nhà
  15. Head of the class - Đầu bảng, học sinh giỏi
  16. Head for trouble - Đi vào rắc rối
  17. Head on collision - Va chạm trực diện
  18. Head scratching - Gãi đầu (miêu tả sự khó hiểu)
  19. Head the bill - Đứng ra trả tiền
  20. Head on straight - Sáng suốt, có ý thức
  21. Head in the game - Tập trung vào trò chơi hoặc công việc
  22. Head of the table - Người dẫn đầu, người đứng đầu bàn ăn
  23. Head trip - Cuộc hành trình tinh thần
  24. Head in the right direction - Đi đúng hướng
  25. Head and shoulders above - Vượt trội
  26. Head for the exits - Rời khỏi, ra ngoài
  27. Head off trouble - Ngăn chặn rắc rối
  28. Head on a swivel - Cảnh giác
  29. Head of state - Người đứng đầu nhà nước
  30. head on a stick : ám chỉ đến việc đánh giá một tình huống hoặc vấn đề một cách nghiêm túc hoặc thậm chí cứng rắn, không có sự linh hoạt hoặc sự nhận thức đầy đủ về tình hình.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo