Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
a. Tính nồng độ mol NaOH đã tham gia phản ứng:
Theo phản ứng trung hòa:
Cu²⁺ + 2OH⁻ → Cu(OH)₂
Để phản ứng vừa đủ, số mol Cu²⁺ = 0,1 x 0,2 = 0,02 mol
Số mol NaOH cần = 0,02 mol (vì 1 mol Cu(OH)₂ cần 2 mol NaOH)
Thể tích dd NaOH cần dùng:
V(NaOH) = n(NaOH) / C(NaOH) = 0,02 mol / 0,3 L = 0,0667 M
b. Tính khối lượng kết tủa Cu(OH)₂ sau phản ứng:
Theo phản ứng trên, số mol Cu(OH)₂ tạo ra bằng số mol Cu²⁺ đã phản ứng:
n(Cu(OH)₂) = 0,02 mol
Khối lượng kết tủa Cu(OH)₂:
m(Cu(OH)₂) = n(Cu(OH)₂) x MM(Cu(OH)₂) = 0,02 mol x (63,5 + 2*16) g/mol = 2,7 g
c. Tính nồng độ mol của NaCl có trong dung dịch sau khi lọc kết tủa:
Sau phản ứng, CuCl₂ phản ứng với NaOH tạo ra Cu(OH)₂ kết tủa và NaCl trong dung dịch.
Số mol NaOH đã phản ứng = 0,02 mol
Số mol NaOH còn lại = 0,0667 mol - 0,02 mol = 0,0467 mol
Số mol NaCl tạo ra = số mol NaOH đã phản ứng = 0,02 mol
Nồng độ mol của NaCl trong dung dịch sau khi lọc kết tủa:
C(NaCl) = n(NaCl) / V = 0,02 mol / (0,2 L + 0,3 L) = 0,04 M
Đáp án:
a. Nồng độ mol NaOH đã tham gia phản ứng: 0,0667 M
b. Khối lượng kết tủa Cu(OH)₂ sau phản ứng: 2,7 g
c. Nồng độ mol của NaCl trong dung dịch sau khi lọc kết tủa: 0,04 M
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |