+ Điểm giống:
--> Ẩm thực của cả người Kinh và các dân tộc thiểu số đều chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa lúa nước. Cơm là lương thực chính, được chế biến thành nhiều món ăn đa dạng. Các loại rau, củ, quả theo mùa cũng được sử dụng phổ biến trong bữa ăn.
--> Ẩm thực của cả hai nhóm đều tận dụng tối đa các nguyên liệu sẵn có tại địa phương. Ví dụ, người Kinh ở vùng đồng bằng thường sử dụng cá, tôm, cua, ốc,... trong khi người dân tộc thiểu số ở vùng núi thường sử dụng các loại rau rừng, nấm, măng,...
--> Ẩm thực của cả hai nhóm đều chú trọng đến hương vị của món ăn. Người Kinh thường sử dụng nước mắm, muối, tiêu, ớt,... để nêm nếm, trong khi các dân tộc thiểu số thường sử dụng các loại gia vị đặc trưng của dân tộc mình như mắc khén, sa tế, gừng,...
--> Ẩm thực đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và phong tục tập quán của cả hai nhóm. Các món ăn thường được sử dụng trong các dịp lễ Tết, cúng giỗ, hội hè,... và mang ý nghĩa tinh thần đặc biệt.
+ Điểm khác biệt:
--> Ẩm thực của người Kinh có sự đa dạng hơn so với ẩm thực của các dân tộc thiểu số. Điều này là do sự giao thoa văn hóa giữa các vùng miền khác nhau trong suốt lịch sử.
--> Ẩm thực của các dân tộc thiểu số thường có cách chế biến đơn giản và mộc mạc hơn so với ẩm thực của người Kinh. Họ thường sử dụng phương pháp nướng, luộc, hấp,... để giữ nguyên hương vị tự nhiên của nguyên liệu.
--> Các dân tộc thiểu số thường sử dụng các loại gia vị đặc trưng của dân tộc mình, tạo nên hương vị độc đáo cho món ăn. Ví dụ, người Thái sử dụng mắc khén, người Mường sử dụng lá lốt, người Chăm sử dụng nghệ,...
--> Mỗi dân tộc thiểu số đều có những món ăn đặc trưng riêng, phản ánh bản sắc văn hóa của dân tộc. Ví dụ, người Tày có món bánh cuốn Cao Bằng, người Mông có món thắng cố, người Gia Rai có món cơm lam,...