LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Phân tích nguyên bài thơ Đây mùa thu tới

phân tích nguyên bài thơ đây mùa thu tới
3 trả lời
Hỏi chi tiết
51
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Đây mùa thu tới là một bài thơ của nhà thơ Hàn Mặc Tử, thể hiện sự lưu luyến và nhớ nhung với mùa thu. Bài thơ mang đến cho người đọc cảm giác nhẹ nhàng, dịu dàng và sâu lắng.

Trong bài thơ, Hàn Mặc Tử mô tả vẻ đẹp của mùa thu thông qua những hình ảnh như lá vàng rơi, cánh én bay, gió se lạnh. Ông nhấn mạnh về sự lặng lẽ, yên bình và sự đẹp đẽ của mùa thu, đồng thời thể hiện sự nhớ nhung và lưu luyến với mùa thu qua từ ngữ mộng mơ, nhẹ nhàng.

Bài thơ Đây mùa thu tới thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả với mùa thu, qua đó thể hiện sự nhạy cảm và tinh tế trong cách diễn đạt của Hàn Mặc Tử. Đồng thời, bài thơ cũng gợi lên trong người đọc những cảm xúc tương tự về mùa thu và sự lưu luyến với những khoảnh khắc đẹp của cuộc sống.
1
0
Hồng Anh
11/05 22:04:16
+5đ tặng

Điều đặc biệt là cách Xuân Diệu nắm bắt sự chuyển đổi của đất trời. Ông không chỉ đơn thuần mô tả mùa thu qua hình ảnh lá rụng, mà còn lồng ghép sự kỳ diệu và phức tạp của sự sống. Từ những thay đổi nhỏ nhưng đầy ý nghĩa này, tác giả làm cho mùa thu trở nên huyền bí và phong cách hơn, khơi gợi sự tò mò và sự ngạc nhiên của độc giả.

“Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,

Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;

Đây mùa thu tới - mùa thu tới

Với áo mơ phai dệt lá vàng”.

Bài thơ của Xuân Diệu mở đầu bằng hình ảnh buồn bã của rặng liễu rũ. Thông qua từ ngữ tình cảm và tưởng tượng phong phú, nhà thơ tạo ra một bức tranh mùa thu đậm chất u sầu. Rặng liễu không còn hình ảnh êm đềm, mà thay vào đó, chúng được nhìn nhận như những giọt lệ buồn rơi xuống, tưởng chừng như đang kể lể về một cảm xúc bi thương, mất mát, hay một sự chia lìa đau đớn. Từ việc biểu hiện tâm trạng của rặng liễu, Xuân Diệu giữ nguyên tinh thần của mùa thu và chuyển đổi nó thành một thế giới của những cảm xúc đắng cay và uất ức. Ông làm cho mùa thu trở nên linh động, như một hình ảnh phản ánh của con người, với khả năng cảm nhận, buồn bã, và khóc lóc. Tiếp theo, nhà thơ thông báo sự đến của mùa thu một cách mờ nhạt, với lá vàng mờ nhạt và không khí chung quanh trở nên ảm đạm. Các từ ngữ và hình ảnh này không chỉ mô tả cảnh sắc mùa thu mà còn làm nổi bật tâm trạng bi lụy và đau buồn mà nhà thơ đang trải qua. Trong khổ thơ thứ hai, nhà thơ tiếp tục sử dụng những từ ngữ nhân hóa để tạo hình mùa thu như một người có tâm trạng, có khả năng khóc, và có khả năng dệt lá. Điều này tạo nên một hiện thực khác biệt, khiến mùa thu không chỉ là một phần của tự nhiên mà còn là một người bạn, một người đồng cảm với những tâm trạng của con người.


“Hơn một loài hoa đã rụng cành

Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh;

Những luồng run rẩy rung rinh lá…

Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh”.

Khổ thơ mở đầu của tác phẩm đầy màu sắc và nét chấm phá, như là những nét vẽ tinh tế trên bức tranh thu, đậm chất biểu cảm về sự khô héo và u sầu. Tác giả sử dụng màu sắc để nền tảng cho tâm trạng thất vọng và chán chường của con người, đồng thời làm tôn lên vẻ buồn bã của mùa thu. Nét chấm phá, như những điểm xé bỏ trên bức tranh, thể hiện sự nát bại, xơ xác của mùa thu và tâm trạng u tối của nhân vật chính. Những dòng thơ dưới bàn tay tài năng của nhà thơ, tạo nên hình ảnh thu đầy buồn thương, với những đảo ngữ tinh tế, làm nổi bật sự biến đổi của mùa thu và tôn lên nét u ám, đau thương của tâm hồn con người.

Ở khổ thơ tiếp theo, tác giả sử dụng hình ảnh "nàng trăng" để tạo ra một vẻ đẹp huyền bí và đồng thời thể hiện sự tiếc nuối, ngẩn ngơ trước sự thay đổi của thời gian và vũ trụ. Từ "nàng trăng" không chỉ là một biểu tượng của trăng mà còn là hình ảnh của một cô gái ngây thơ, mơ mộng, đứng đối diện với sự biến đổi đau thương của thế giới xung quanh. Như vậy, cả hai khổ thơ đã cùng nhau tạo nên một bức tranh mùa thu đẹp mắt và đầy tư duy, nơi tâm trạng con người hòa mình vào sự biến đổi của thiên nhiên và vũ trụ, thể hiện sự nhạy bén và tài năng sáng tác của nhà thơ.

“Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ…

Non xa khởi sự nhạt sương mờ…

Đã nghe rét mướt luồn trong gió…

Đã vắng người sang những chuyến đò…”

Không chỉ trăng ngẩn ngơ, mà núi non cũng trở nên mờ nhạt, như một bức tranh mùa thu với sắc màu u tối và ảm đạm. Sự hiu quạnh, mờ ảo lan tỏa khắp vạn vật, tạo nên một không khí buồn bã và lạnh lẽo khi mùa thu bắt đầu. Cơn gió lạnh đầu mùa, gió thu, như những bàn tay lạnh giá, len lỏi vào từng khoảng trống của đất trời và tâm hồn con người, làm cho cảnh vật và tâm trạng trở nên buốt giá và cô đơn. Nhà thơ sử dụng từ ngữ sống động để miêu tả cảnh vật và tâm trạng trong mùa thu. Chuyến đò hàng ngày, một hình ảnh quen thuộc, giờ trở nên vắng vẻ, chẳng còn ai qua sông. Điều này không chỉ là một hiện thực về cuộc sống hàng ngày mà còn là biểu tượng cho sự khô cằn và lạnh lẽo trong tâm hồn con người khi mùa thu đến. Từ "đã" như một phủ định, đánh dấu sự chắc chắn và thực tế của mùa thu, không còn là sự chờ đợi mà đã trở nên hiện hữu và đậm chất u uất. Tác giả thông qua bài thơ "Đây mùa thu tới" của mình đã tạo nên một bức tranh mùa thu đặc sắc, với một tâm trạng đầy nỗi buồn và đau khổ. Mùa thu không chỉ là thời điểm của sự khép kín và u ám mà còn là thời điểm của niềm đau và hoài niệm về những thời kỳ khó khăn trong lịch sử đất nước.

recommended by


KHÓA HỌC ĐẦU TƯ
Học đầu tư chứng khoán cho người mới online
Trọn bộ kiến thức về chứng khoán từ cơ bản tới nâng cao
ĐĂNG KÝ NGAY
“Mây vẩn từng không, chim bay đi,

Khí trời u uất hận chia ly.

Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói

Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì”.

Nhà thơ Xuân Diệu trong "Đây mùa thu tới" đã thành công trong việc kết hợp tâm trạng cá nhân với hình ảnh của mùa thu, tạo nên một bức tranh cảm xúc độc đáo và sâu sắc. Dưới bàn tay tài năng của ông, mùa thu không chỉ là một khung cảnh tự nhiên mà còn là bản năng cảm xúc, tương tác với tâm hồn thi sĩ. Tâm trạng buồn rầu của tác giả được chuyển tải mạnh mẽ qua mô tả mùa thu. Những hình ảnh về rặng liễu rũ như giọt lệ, lá vàng mờ nhạt đều làm nổi bật sự u buồn, chất chứa nỗi đau lòng trong tâm trạng của nhà thơ. Sự nhạt nhòa và ảm đạm của mùa thu trở nên phản ánh cho tâm hồn uất hận và bi thương của người sáng tác.

Trong khổ thơ cuối, một loạt hình ảnh về sự chia lìa và tử biệt xuất hiện, nhấn mạnh sự đau thương và tuyệt vọng trong cuộc sống. Hình ảnh người thiếu nữ buồn không nói, nhìn xa xăm tạo ra một không gian cảm xúc u tối, nơi nỗi đau vô hình trở nên rõ ràng. "Tự cửa" như một biểu tượng của sự mất mát và sự không biết bấu víu vào điều gì, đồng thời thể hiện tâm tư mơ hồ và mơ mộng của nhà thơ. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ phong phú, những từ ngữ nhân hóa, và cấu trúc câu thơ đặc sắc, tất cả kết hợp để tạo nên một bức tranh mùa thu không chỉ đẹp về hình ảnh mà còn sâu sắc về tâm trạng và cảm xúc. Sự linh hoạt trong thể thơ tự do càng làm cho bức tranh thu trở nên tự nhiên và chân thực, chạm đến trái tim của người đọc.

 

Mẫu 02. Phân tích bài thơ Đây mùa thu tới của Xuân Diệu chọn lọc hay nhất
Xuân Diệu, một ông hoàng của thơ tình yêu, không chỉ là người mang đến những tình cảm đẹp đẽ, lãng mạn trong thơ ca, mà còn đem đến những góc nhìn mới, sáng tạo về cuộc sống và tình yêu. Ông được biết đến là thi sĩ của mùa thu, nơi mà tâm hồn của ông bộc lộ qua những cảm xúc lãng mạn và xao xuyến. Bài thơ "Đây mùa thu tới" là một minh chứng tiêu biểu cho sự tài năng và sáng tạo của Xuân Diệu. Bài thơ này được Xuân Diệu sáng tác và xuất bản vào năm 1938, trong tập " Thơ Thơ". Trong đó, ông mô tả mùa thu không chỉ là hình ảnh của lá rụng và gió hắt hiu, mà còn là biểu tượng của sự đau khổ, bi ai. Tác phẩm rơi vào đề tài của một tâm hồn nhạy cảm, nhận biết được những biến đổi nhỏ nhất của thiên nhiên và cảm nhận sâu sắc những cảm xúc mùa thu mang lại. Hình ảnh mùa thu trong bài thơ không chỉ là những chiếc lá rơi, mà còn là những cành liễu, tượng trưng cho sự tang thương và bi ai. Mùa thu trong thơ của Xuân Diệu không chỉ là sự kết thúc của mùa hè, mà còn là một kỳ nghỉ trầm lặng của tâm hồn, là lúc để nhìn lại và cảm nhận sâu hơn về cuộc sống.


"Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,

Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng".

Không gian mở ra với vẻ "đìu hiu," buồn bã, và trống vắng. Rặng liễu mênh mông như một dải tang thương, lá liễu trải dài như mái tóc dài của cô phụ buồn bã, lửng lơ. Xuân Diệu sử dụng hình ảnh của sương thu, ướt đẫm trên những nhánh liễu như một phương tiện để truyền đạt tâm trạng sâu sắc. Các cành liễu mô phỏng như những cô gái già trải qua gian khổ, mặc dù diện mạo dịu dàng nhưng đôi mắt chứa đựng nỗi buồn đẫm lệ. Phương tiện láy âm được tận dụng linh hoạt, tạo ra những vần thơ độc đáo với âm điệu đầy phức tạp: "đìu hiu - chịu," "tang - ngàn - hàng," "buồn - buông - xuống." Điều này thêm vào những đặc điểm độc đáo của thơ của Xuân Diệu trong những năm đầu thế kỉ 20. Trong khi nhìn ngắm rặng liễu, bất chợt tác giả phát hiện màu thu đã đến, và sử dụng cách ngắt nhịp 4/3 cùng với điệp ngữ "mùa thu tới," đã thể hiện bước chuyển động của mùa thu và sự mong đợi đã dậy lên từ tận sâu trong trái tim thi sĩ.

"Đây mùa thu tới mùa thu tới

Với áo mơ phai dệt lá vàng".

Cách ghép vần tài tình như một đường cong tình cảm: "tới - với," và từ "dệt" tinh tế như một bàn tay nghệ nhân đan xen giữa mô tả và trải nghiệm. Mùa thu không chỉ là sự đổi màu của lá cây, mà còn là một bức tranh được "dệt" tỉ mỉ, mang đến vẻ đẹp không phải là sự tình cờ, mà là kết quả của sự sáng tạo. "Với áo mơ phai dệt lá vàng" không chỉ là một dòng thơ, mà là một cảm nhận sâu sắc về tâm hồn thu, với sắc màu lá cây được tô điểm bởi bức tranh thanh nhẹ, tươi sáng của mùa thu thân thương. Mặc dù, mùa thu đẹp đẽ ấy lại mở đầu bằng một nỗi buồn nặng trên tâm trí. Khi mùa thu về, cảnh đẹp thay đổi, màu sắc trở nên rực rỡ. Mùa thu đã đến và rồi qua đi, thời gian trôi nhanh chóng không thể tin nổi. Cảnh đẹp thay đổi từng khoảnh khắc, hoa rơi như những bông tuyết đỏ lấm chấm những đám lá xanh, cây cỏ bắt đầu rụng lá một cách nhẹ nhàng như đang "run rẩy," khẽ "rung rinh" dưới làn gió thu dịu dàng, se lạnh, hòa mình vào không khí thu quyến rũ.


"Hơn một loài hoa đã rụng cành

Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh.

Những luồng run rẩy, rung rinh lá,

Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh".

Xuân Diệu, một ông hoàng của thơ tình yêu, không chỉ là người mang đến những tình cảm đẹp đẽ, lãng mạn trong thơ ca, mà còn đem đến những góc nhìn mới, sáng tạo về cuộc sống và tình yêu. Ông được biết đến là thi sĩ của mùa thu, nơi mà tâm hồn của ông bộc lộ qua những cảm xúc lãng mạn và xao xuyến. Bài thơ "Đây mùa thu tới" là một minh chứng tiêu biểu cho sự tài năng và sáng tạo của Xuân Diệu. Bài thơ này được Xuân Diệu sáng tác và xuất bản vào năm 1938. Trong đó, ông mô tả mùa thu không chỉ là hình ảnh của lá rụng và gió hắt hiu, mà còn là biểu tượng của sự đau khổ, bi ai. Tác phẩm rơi vào đề tài của một tâm hồn nhạy cảm, nhận biết được những biến đổi nhỏ nhất của thiên nhiên và cảm nhận sâu sắc những cảm xúc mùa thu mang lại.

Hình ảnh mùa thu trong bài thơ không chỉ là những chiếc lá rơi, mà còn là những cành liễu, tượng trưng cho sự tang thương và bi ai. Mùa thu trong thơ của Xuân Diệu không chỉ là sự kết thúc của mùa hè, mà còn là một kỳ nghỉ trầm lặng của tâm hồn, là lúc để nhìn lại và cảm nhận sâu hơn về cuộc sống.

"Thỉnh thoang nàng trăng tự ngẩn ngơ

Non xa khởi sự nhạt sương mờ… "

"Đã nghe rét mướt luồn trong gió,

Đã vắng người sang những chuyến đò”

Hai từ "đã nghe" và "đã vắng" như là những tiếng chuông, mở ra một không gian bao la và trống trải của những buổi chiều thu, nơi không khí se se lạnh tận cùng. Sự chuyển đổi giữa xúc giác và thính giác tạo nên một cảm giác đa chiều, khiến cho độc giả không chỉ nhận biết qua giác quan mà còn đắm chìm trong trạng thái tinh tế của tâm hồn. Thi nhân cảm nhận sự lạnh lẽo của rét, cảm nhận gió thoảng qua, và cảm nhận sự xa vắng không chỉ qua giác quan mà còn qua linh hồn, như chính tác giả đang đứng giữa làn gió thu, se lạnh, và từng giọt lạnh leo qua da.


Khổ thơ cuối cùng là một tuyệt tác về hình ảnh thiên nhiên, từ cảnh đẹp của bầu trời, đám mây, cánh chim cho đến vẻ đẹp của một người phụ nữ. Mây trời và cánh chim không chỉ là hình ảnh thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự nhẹ nhàng, mong manh và tự do. Tuy nhiên, trong vẻ đẹp của thiên nhiên và người đẹp, thoáng chốc lại hiện lên nét buồn mơ hồ và mênh mông, như một bức tranh của tình yêu xa cách, những "bèo dạt mây trôi" của một tình cảm chia lìa.

"Mây vẩn từng không chim bay đi,

Khí trời u uất hận chia li"…

"Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói,

Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì"

Trong thơ của Xuân Diệu, không thể phủ nhận sự xuất hiện đặc biệt và quan trọng của hình bóng giai nhân. Bài thơ "Đây mùa thu tới" cũng không nằm ngoài quy luật ấy. Tại đây, tác giả không chỉ mô tả mùa thu qua những cảm xúc và hình ảnh của thiên nhiên mà còn chú ý đặc biệt đến hình bóng của giai nhân, tạo nên một góc nhìn mới và sáng tạo về mùa thu. Trong bài thơ, giai nhân được miêu tả như một hình ảnh tương tư và mộng tưởng. Sự xuất hiện của giai nhân không chỉ làm phong phú thêm không khí mùa thu mà còn làm nổi bật cảm xúc tương tư, huyền bí trong tâm hồn người thơ. Giai nhân trong thơ Xuân Diệu thường được xem như biểu tượng của vẻ đẹp, tình yêu và sự quý phái. Cách cảm nhận mùa thu của tác giả là sự kết hợp hài hòa giữa những nét đẹp tự nhiên và vẻ duyên dáng của giai nhân. Bằng cách này, ông đã làm cho bức tranh mùa thu trở nên phong cách, sâu sắc hơn, và tạo ra một không khí đặc biệt mà độc giả không thể quên.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ngọc Hân
11/05 22:04:17
+4đ tặng

Xuân Diệu, một ông hoàng của thơ tình yêu, không chỉ là người mang đến những tình cảm đẹp đẽ, lãng mạn trong thơ ca, mà còn đem đến những góc nhìn mới, sáng tạo về cuộc sống và tình yêu. Ông được biết đến là thi sĩ của mùa thu, nơi mà tâm hồn của ông bộc lộ qua những cảm xúc lãng mạn và xao xuyến. Bài thơ "Đây mùa thu tới" là một minh chứng tiêu biểu cho sự tài năng và sáng tạo của Xuân Diệu. Bài thơ này được Xuân Diệu sáng tác và xuất bản vào năm 1938, trong tập "Thơ Thơ". Trong đó, ông mô tả mùa thu không chỉ là hình ảnh của lá rụng và gió hắt hiu, mà còn là biểu tượng của sự đau khổ, bi ai. Tác phẩm rơi vào đề tài của một tâm hồn nhạy cảm, nhận biết được những biến đổi nhỏ nhất của thiên nhiên và cảm nhận sâu sắc những cảm xúc mùa thu mang lại. Hình ảnh mùa thu trong bài thơ không chỉ là những chiếc lá rơi, mà còn là những cành liễu, tượng trưng cho sự tang thương và bi ai. Mùa thu trong thơ của Xuân Diệu không chỉ là sự kết thúc của mùa hè, mà còn là một kỳ nghỉ trầm lặng của tâm hồn, là lúc để nhìn lại và cảm nhận sâu hơn về cuộc sống.

"Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,

Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng".

Không gian mở ra với vẻ "đìu hiu," buồn bã, và trống vắng. Rặng liễu mênh mông như một dải tang thương, lá liễu trải dài như mái tóc dài của cô phụ buồn bã, lửng lơ. Xuân Diệu sử dụng hình ảnh của sương thu, ướt đẫm trên những nhánh liễu như một phương tiện để truyền đạt tâm trạng sâu sắc. Các cành liễu mô phỏng như những cô gái già trải qua gian khổ, mặc dù diện mạo dịu dàng nhưng đôi mắt chứa đựng nỗi buồn đẫm lệ. Phương tiện láy âm được tận dụng linh hoạt, tạo ra những vần thơ độc đáo với âm điệu đầy phức tạp: "đìu hiu - chịu," "tang - ngàn - hàng," "buồn - buông - xuống." Điều này thêm vào những đặc điểm độc đáo của thơ của Xuân Diệu trong những năm đầu thế kỉ 20. Trong khi nhìn ngắm rặng liễu, bất chợt tác giả phát hiện màu thu đã đến, và sử dụng cách ngắt nhịp 4/3 cùng với điệp ngữ "mùa thu tới," đã thể hiện bước chuyển động của mùa thu và sự mong đợi đã dậy lên từ tận sâu trong trái tim thi sĩ.

"Đây mùa thu tới mùa thu tới

Với áo mơ phai dệt lá vàng".

Cách ghép vần tài tình như một đường cong tình cảm: "tới - với," và từ "dệt" tinh tế như một bàn tay nghệ nhân đan xen giữa mô tả và trải nghiệm. Mùa thu không chỉ là sự đổi màu của lá cây, mà còn là một bức tranh được "dệt" tỉ mỉ, mang đến vẻ đẹp không phải là sự tình cờ, mà là kết quả của sự sáng tạo. "Với áo mơ phai dệt lá vàng" không chỉ là một dòng thơ, mà là một cảm nhận sâu sắc về tâm hồn thu, với sắc màu lá cây được tô điểm bởi bức tranh thanh nhẹ, tươi sáng của mùa thu thân thương. Mặc dù, mùa thu đẹp đẽ ấy lại mở đầu bằng một nỗi buồn nặng trên tâm trí. Khi mùa thu về, cảnh đẹp thay đổi, màu sắc trở nên rực rỡ. Mùa thu đã đến và rồi qua đi, thời gian trôi nhanh chóng không thể tin nổi. Cảnh đẹp thay đổi từng khoảnh khắc, hoa rơi như những bông tuyết đỏ lấm chấm những đám lá xanh, cây cỏ bắt đầu rụng lá một cách nhẹ nhàng như đang "run rẩy," khẽ "rung rinh" dưới làn gió thu dịu dàng, se lạnh, hòa mình vào không khí thu quyến rũ.

"Hơn một loài hoa đã rụng cành

Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh.

Những luồng run rẩy, rung rinh lá,

Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh".

Xuân Diệu, một ông hoàng của thơ tình yêu, không chỉ là người mang đến những tình cảm đẹp đẽ, lãng mạn trong thơ ca, mà còn đem đến những góc nhìn mới, sáng tạo về cuộc sống và tình yêu. Ông được biết đến là thi sĩ của mùa thu, nơi mà tâm hồn của ông bộc lộ qua những cảm xúc lãng mạn và xao xuyến. Bài thơ "Đây mùa thu tới" là một minh chứng tiêu biểu cho sự tài năng và sáng tạo của Xuân Diệu. Bài thơ này được Xuân Diệu sáng tác và xuất bản vào năm 1938. Trong đó, ông mô tả mùa thu không chỉ là hình ảnh của lá rụng và gió hắt hiu, mà còn là biểu tượng của sự đau khổ, bi ai. Tác phẩm rơi vào đề tài của một tâm hồn nhạy cảm, nhận biết được những biến đổi nhỏ nhất của thiên nhiên và cảm nhận sâu sắc những cảm xúc mùa thu mang lại.

Hình ảnh mùa thu trong bài thơ không chỉ là những chiếc lá rơi, mà còn là những cành liễu, tượng trưng cho sự tang thương và bi ai. Mùa thu trong thơ của Xuân Diệu không chỉ là sự kết thúc của mùa hè, mà còn là một kỳ nghỉ trầm lặng của tâm hồn, là lúc để nhìn lại và cảm nhận sâu hơn về cuộc sống.

"Thỉnh thoang nàng trăng tự ngẩn ngơ

Non xa khởi sự nhạt sương mờ… "

"Đã nghe rét mướt luồn trong gió,

Đã vắng người sang những chuyến đò”

Hai từ "đã nghe" và "đã vắng" như là những tiếng chuông, mở ra một không gian bao la và trống trải của những buổi chiều thu, nơi không khí se se lạnh tận cùng. Sự chuyển đổi giữa xúc giác và thính giác tạo nên một cảm giác đa chiều, khiến cho độc giả không chỉ nhận biết qua giác quan mà còn đắm chìm trong trạng thái tinh tế của tâm hồn. Thi nhân cảm nhận sự lạnh lẽo của rét, cảm nhận gió thoảng qua, và cảm nhận sự xa vắng không chỉ qua giác quan mà còn qua linh hồn, như chính tác giả đang đứng giữa làn gió thu, se lạnh, và từng giọt lạnh leo qua da.

Khổ thơ cuối cùng là một tuyệt tác về hình ảnh thiên nhiên, từ cảnh đẹp của bầu trời, đám mây, cánh chim cho đến vẻ đẹp của một người phụ nữ. Mây trời và cánh chim không chỉ là hình ảnh thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự nhẹ nhàng, mong manh và tự do. Tuy nhiên, trong vẻ đẹp của thiên nhiên và người đẹp, thoáng chốc lại hiện lên nét buồn mơ hồ và mênh mông, như một bức tranh của tình yêu xa cách, những "bèo dạt mây trôi" của một tình cảm chia lìa.

"Mây vẩn từng không chim bay đi,

Khí trời u uất hận chia li"…

"Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói,

Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì"

Trong thơ của Xuân Diệu, không thể phủ nhận sự xuất hiện đặc biệt và quan trọng của hình bóng giai nhân. Bài thơ "Đây mùa thu tới" cũng không nằm ngoài quy luật ấy. Tại đây, tác giả không chỉ mô tả mùa thu qua những cảm xúc và hình ảnh của thiên nhiên mà còn chú ý đặc biệt đến hình bóng của giai nhân, tạo nên một góc nhìn mới và sáng tạo về mùa thu. Trong bài thơ, giai nhân được miêu tả như một hình ảnh tương tư và mộng tưởng. Sự xuất hiện của giai nhân không chỉ làm phong phú thêm không khí mùa thu mà còn làm nổi bật cảm xúc tương tư, huyền bí trong tâm hồn người thơ. Giai nhân trong thơ Xuân Diệu thường được xem như biểu tượng của vẻ đẹp, tình yêu và sự quý phái. Cách cảm nhận mùa thu của tác giả là sự kết hợp hài hòa giữa những nét đẹp tự nhiên và vẻ duyên dáng của giai nhân. Bằng cách này, ông đã làm cho bức tranh mùa thu trở nên phong cách, sâu sắc hơn, và tạo ra một không khí đặc biệt mà độc giả không thể quên.

0
0
Nguyễn Trần
11/05 22:04:40
+3đ tặng

Mùa thu, với vẻ đẹp và sự trữ tình đặc trưng, luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho những thi nhân, làm cho tâm hồn họ hòa mình vào không gian thơ mộng. Nguyễn Khuyến, trong bài thơ "Thu ẩm," tạo nên một bức tranh thu tĩnh lặng, hòa mình vào không khí yên bình của thôn quê. Lưu Trọng Lư, qua "Tiếng thu," mang lại cảm nhận tinh tế về một trời thu sống động, đầy ắp âm thanh của mùa lá rụng. Còn Xuân Diệu, với "Đây mùa thu tới," đưa người đọc đến với một mùa thu mới bắt đầu, nét đẹp đặc sắc và diệu kỳ mà ông nhìn nhận. Ngay từ tiêu đề "Đây mùa thu tới," độc giả đã cảm nhận được sự chấp nhận của tác giả đối với bức tranh mùa thu mới bắt đầu. Xuân Diệu không tập trung vào giữa mùa hay cuối mùa thu, mà là khoảnh khắc đất trời vừa chia tay mùa hè và bắt đầu hòa mình trong mùa thu mới. Từ đó, ông khám phá ra những diễn biến độc đáo của thiên nhiên và đưa chúng vào tác phẩm của mình.

Điều đặc biệt là cách Xuân Diệu nắm bắt sự chuyển đổi của đất trời. Ông không chỉ đơn thuần mô tả mùa thu qua hình ảnh lá rụng, mà còn lồng ghép sự kỳ diệu và phức tạp của sự sống. Từ những thay đổi nhỏ nhưng đầy ý nghĩa này, tác giả làm cho mùa thu trở nên huyền bí và phong cách hơn, khơi gợi sự tò mò và sự ngạc nhiên của độc giả.

“Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,

Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;

Đây mùa thu tới - mùa thu tới

Với áo mơ phai dệt lá vàng”.

Bài thơ của Xuân Diệu mở đầu bằng hình ảnh buồn bã của rặng liễu rũ. Thông qua từ ngữ tình cảm và tưởng tượng phong phú, nhà thơ tạo ra một bức tranh mùa thu đậm chất u sầu. Rặng liễu không còn hình ảnh êm đềm, mà thay vào đó, chúng được nhìn nhận như những giọt lệ buồn rơi xuống, tưởng chừng như đang kể lể về một cảm xúc bi thương, mất mát, hay một sự chia lìa đau đớn. Từ việc biểu hiện tâm trạng của rặng liễu, Xuân Diệu giữ nguyên tinh thần của mùa thu và chuyển đổi nó thành một thế giới của những cảm xúc đắng cay và uất ức. Ông làm cho mùa thu trở nên linh động, như một hình ảnh phản ánh của con người, với khả năng cảm nhận, buồn bã, và khóc lóc. Tiếp theo, nhà thơ thông báo sự đến của mùa thu một cách mờ nhạt, với lá vàng mờ nhạt và không khí chung quanh trở nên ảm đạm. Các từ ngữ và hình ảnh này không chỉ mô tả cảnh sắc mùa thu mà còn làm nổi bật tâm trạng bi lụy và đau buồn mà nhà thơ đang trải qua. Trong khổ thơ thứ hai, nhà thơ tiếp tục sử dụng những từ ngữ nhân hóa để tạo hình mùa thu như một người có tâm trạng, có khả năng khóc, và có khả năng dệt lá. Điều này tạo nên một hiện thực khác biệt, khiến mùa thu không chỉ là một phần của tự nhiên mà còn là một người bạn, một người đồng cảm với những tâm trạng của con người.

“Hơn một loài hoa đã rụng cành

Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh;

Những luồng run rẩy rung rinh lá…

Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh”.

Khổ thơ mở đầu của tác phẩm đầy màu sắc và nét chấm phá, như là những nét vẽ tinh tế trên bức tranh thu, đậm chất biểu cảm về sự khô héo và u sầu. Tác giả sử dụng màu sắc để nền tảng cho tâm trạng thất vọng và chán chường của con người, đồng thời làm tôn lên vẻ buồn bã của mùa thu. Nét chấm phá, như những điểm xé bỏ trên bức tranh, thể hiện sự nát bại, xơ xác của mùa thu và tâm trạng u tối của nhân vật chính. Những dòng thơ dưới bàn tay tài năng của nhà thơ, tạo nên hình ảnh thu đầy buồn thương, với những đảo ngữ tinh tế, làm nổi bật sự biến đổi của mùa thu và tôn lên nét u ám, đau thương của tâm hồn con người.

Ở khổ thơ tiếp theo, tác giả sử dụng hình ảnh "nàng trăng" để tạo ra một vẻ đẹp huyền bí và đồng thời thể hiện sự tiếc nuối, ngẩn ngơ trước sự thay đổi của thời gian và vũ trụ. Từ "nàng trăng" không chỉ là một biểu tượng của trăng mà còn là hình ảnh của một cô gái ngây thơ, mơ mộng, đứng đối diện với sự biến đổi đau thương của thế giới xung quanh. Như vậy, cả hai khổ thơ đã cùng nhau tạo nên một bức tranh mùa thu đẹp mắt và đầy tư duy, nơi tâm trạng con người hòa mình vào sự biến đổi của thiên nhiên và vũ trụ, thể hiện sự nhạy bén và tài năng sáng tác của nhà thơ.

“Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ…

Non xa khởi sự nhạt sương mờ…

Đã nghe rét mướt luồn trong gió…

Đã vắng người sang những chuyến đò…”

Không chỉ trăng ngẩn ngơ, mà núi non cũng trở nên mờ nhạt, như một bức tranh mùa thu với sắc màu u tối và ảm đạm. Sự hiu quạnh, mờ ảo lan tỏa khắp vạn vật, tạo nên một không khí buồn bã và lạnh lẽo khi mùa thu bắt đầu. Cơn gió lạnh đầu mùa, gió thu, như những bàn tay lạnh giá, len lỏi vào từng khoảng trống của đất trời và tâm hồn con người, làm cho cảnh vật và tâm trạng trở nên buốt giá và cô đơn. Nhà thơ sử dụng từ ngữ sống động để miêu tả cảnh vật và tâm trạng trong mùa thu. Chuyến đò hàng ngày, một hình ảnh quen thuộc, giờ trở nên vắng vẻ, chẳng còn ai qua sông. Điều này không chỉ là một hiện thực về cuộc sống hàng ngày mà còn là biểu tượng cho sự khô cằn và lạnh lẽo trong tâm hồn con người khi mùa thu đến. Từ "đã" như một phủ định, đánh dấu sự chắc chắn và thực tế của mùa thu, không còn là sự chờ đợi mà đã trở nên hiện hữu và đậm chất u uất. Tác giả thông qua bài thơ "Đây mùa thu tới" của mình đã tạo nên một bức tranh mùa thu đặc sắc, với một tâm trạng đầy nỗi buồn và đau khổ. Mùa thu không chỉ là thời điểm của sự khép kín và u ám mà còn là thời điểm của niềm đau và hoài niệm về những thời kỳ khó khăn trong lịch sử đất nước.

“Mây vẩn từng không, chim bay đi,

Khí trời u uất hận chia ly.

Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói

Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì”.

Nhà thơ Xuân Diệu trong "Đây mùa thu tới" đã thành công trong việc kết hợp tâm trạng cá nhân với hình ảnh của mùa thu, tạo nên một bức tranh cảm xúc độc đáo và sâu sắc. Dưới bàn tay tài năng của ông, mùa thu không chỉ là một khung cảnh tự nhiên mà còn là bản năng cảm xúc, tương tác với tâm hồn thi sĩ. Tâm trạng buồn rầu của tác giả được chuyển tải mạnh mẽ qua mô tả mùa thu. Những hình ảnh về rặng liễu rũ như giọt lệ, lá vàng mờ nhạt đều làm nổi bật sự u buồn, chất chứa nỗi đau lòng trong tâm trạng của nhà thơ. Sự nhạt nhòa và ảm đạm của mùa thu trở nên phản ánh cho tâm hồn uất hận và bi thương của người sáng tác.

Trong khổ thơ cuối, một loạt hình ảnh về sự chia lìa và tử biệt xuất hiện, nhấn mạnh sự đau thương và tuyệt vọng trong cuộc sống. Hình ảnh người thiếu nữ buồn không nói, nhìn xa xăm tạo ra một không gian cảm xúc u tối, nơi nỗi đau vô hình trở nên rõ ràng. "Tự cửa" như một biểu tượng của sự mất mát và sự không biết bấu víu vào điều gì, đồng thời thể hiện tâm tư mơ hồ và mơ mộng của nhà thơ. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ phong phú, những từ ngữ nhân hóa, và cấu trúc câu thơ đặc sắc, tất cả kết hợp để tạo nên một bức tranh mùa thu không chỉ đẹp về hình ảnh mà còn sâu sắc về tâm trạng và cảm xúc. Sự linh hoạt trong thể thơ tự do càng làm cho bức tranh thu trở nên tự nhiên và chân thực, chạm đến trái tim của người đọc.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Ngữ văn Lớp 11 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư