30. Đáp án: D. He has had his washing machine for five years.
- Giải thích: Câu này diễn đạt về thời gian mà người đó đã sở hữu máy giặt, sử dụng cấu trúc "have had + something + for + a period of time" để diễn đạt thời gian đã trôi qua từ khi mua máy giặt. Do đó, đáp án D là đáp án chính xác.
31. Đáp án: A. This is the most interesting film I have ever seen.
- Giải thích: Câu này so sánh với tất cả các bộ phim mà người nói đã xem trước đó và kết luận rằng bộ phim này là hay nhất. Cấu trúc "the most + tính từ/nguyên tác + I have ever + V3" được sử dụng để so sánh và diễn đạt ý này.
32. Đáp án: B. Her good exam result gave US no surprise.
- Giải thích: Câu này diễn đạt ý rằng kết quả thi tốt của cô ấy không gây bất kỳ sự ngạc nhiên nào cho chúng ta. Cấu trúc "give + somebody + no surprise" được sử dụng để diễn đạt ý này.
33. Đáp án: C. I have warned you not to leave your bicycle outside.
- Giải thích: Câu này diễn đạt ý cảnh báo người khác không để xe ngoài trời. Cấu trúc "warn + somebody + not to do something" được sử dụng để diễn đạt ý này.
34. Đáp án: B. We are closed for staff training today.
- Giải thích: Câu này thông báo rằng cửa hàng đóng cửa để đào tạo nhân viên. Cấu trúc "be closed for + noun phrase" được sử dụng để diễn đạt lý do cửa hàng đóng cửa.
35. Đáp án: D. Nam tells his mother (that) they're not feeling very well.
- Giải thích: Câu này diễn đạt ý Nam nói với mẹ rằng họ không cảm thấy khỏe. Cấu trúc "tell + somebody (that) + clause" được sử dụng để diễn đạt ý này.