23. is knocking
24. would buy
25. health
26. careful
27. pollution
28. agreement
29. unhealthy
30. lucky
31. expensive
32. English songs
33. school
34. concert
35. was
36. programs
37. students
38. computers
39. work
40. to think
Giải thích:
- Câu 23: "Someone is knocking" là cấu trúc hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Câu 24: "I would buy" là cấu trúc điều kiện giả định về quá khứ.
- Câu 25: "health" là từ đúng để điền vào chỗ trống.
- Câu 26: "careful" là từ đồng nghĩa của "care" và phù hợp với ngữ cảnh.
- Câu 27: "pollution" là từ đúng để điền vào chỗ trống.
- Câu 28: "agreement" là từ đúng để điền vào chỗ trống.
- Câu 29: "unhealthy" là từ đúng để điền vào chỗ trống.
- Câu 30: "lucky" là từ đúng để điền vào chỗ trống.
- Câu 31-40: Đây là việc sửa lỗi sai trong các câu tiếng Anh.