Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của động từ be (am, is, are)

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
III)-Diễn vào mỗi chỗ trắng với dạng đảng của động từ be, khi được
1. What
your favorite food?
some water.
2.
There
not any noodles.
3.
you thirsty? There
4.
5.
there any vegetables in the kitchen?
there any fruit?-Yes, there
6.
There
7. There
8.
I
thirsty but I
9.
10.
you thirsty? There
some oranges and some apples.
not any mont
not hungry.
cold drinks
some rice, but there
there any chicken? I'd like some.
IV)-Điền vào mỗi chỗ trống với there is. Bere am, there are, there are he
there hoje are there.
1.
a lot of iced coffee. Would you like some
many flowers in the garden.
some lemonade
5 trả lời
Hỏi chi tiết
121
1
3
Kim Mai
04/06 21:45:12
+5đ tặng

What _is___ your favorite food?

There __is___ not any noodles

___are__ you thirsty? There _is___ some water

There __are__ some oranges and some apples

There _is__ some rice, but there __is__ not any meat

I_am__ thirsty but I___am___ not hungry

__are____ you thirsty?There __are___ cold drinks

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hồng Anh
04/06 21:45:43
+4đ tặng

1. is

2. is

3. Are .......... are

4. Are

5. Are........are

6. are

7. is.......is

8. am.......am

9. Are

10. Are........are

1
0
An nhon
04/06 21:48:40
+3đ tặng
1.  is
2. is
3. Are .... are
4. Are
5. Are....are
6. are
7. is...is
8. am...am
9. Are
10. Are....are
1
0
Tem SAD
04/06 21:49:02
+2đ tặng

1 is

2 is 

3 are /is
4 are

5 is/is
6 are
7 is /is
8 am /am
9 are
10 are/are
 

 

I_am__ thirsty but I___am___ not hungry

__are____ you thirsty?There __are___ cold drinks

1
0
Minh Khuê
04/06 21:50:28
+1đ tặng
1. is
2. is
3. are - are
4. are
5. are - are
6. are
7. is - is
8. am - am
9. are
10. Are   
IV.
1. There are
2. There are
3. There is

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư