41. I don't know the answer. That's why I can't tell you.
Đáp án: why
Giải thích: "why" được sử dụng để giữ nguyên nghĩa của câu, không thay đổi các từ cho sẵn.
42. His legs were broken, but he managed to get out of the car.
Despite
Đáp án: Despite his legs being broken, he managed to get out of the car.
Giải thích: "Despite" được sử dụng để giữ nguyên nghĩa của câu, không thay đổi các từ cho sẵn.
43. "What time do you come home every day, Mark?" said Tom.
Tom asked
Đáp án: Tom asked Mark what time he came home every day.
Giải thích: "Tom asked" được sử dụng để chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp, giữ nguyên nghĩa của câu.
44. We should learn English vocabulary through reading.
English vocabulary
Đáp án: English vocabulary should be learned through reading.
Giải thích: Chuyển câu sang dạng bị động để giữ nguyên nghĩa của câu.
45. I dislike it when people criticize me unfairly.
I object
Đáp án: I object to people criticizing me unfairly.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc "object to + V-ing" để giữ nguyên nghĩa của câu.
46. He gave her a gift. She really likes it.
She q Yor a qt cuheh rollg tos it
(WHICH)
Đáp án: She quickly tore the cute wrapping off it, which she really likes.
Giải thích: Sử dụng "which" để liên kết hai câu và giữ nguyên nghĩa của câu.
47. People say that Covid-19 poses terrible threats to humans nowadays.
(TO)
Covid-19
(SUCCEEDED)
Đáp án: Covid-19 has succeeded in posing terrible threats to humans nowadays.
Giải thích: Sử dụng "succeeded in" để giữ nguyên nghĩa của câu.
48. Everyone but Jane failed to produce the correct answer.
Đáp án: No one except Jane succeeded in producing the correct answer.
Giải thích: Sử dụng "except" để thay thế "but" và giữ nguyên nghĩa của câu.
49. Far more people live to retirement age in Britain than in the Philippines. (MANY)
Đáp án: Many more people live to retirement age in Britain than in the Philippines.
Giải thích: Sử dụng "many more" để thay thế "far more" và giữ nguyên nghĩa của câu.
50. They are going to publish a guidebook to Vietnam next week.
Not
(BRING)
Đáp án: Not bringing a guidebook to Vietnam next week.
Giải thích: Sử dụng "Not bringing" để chuyển câu sang dạng phủ định và giữ nguyên nghĩa của câu.