1. **Bình minh** (bình: yên ổn, minh: sáng)
2. **Cường tráng** (cường: mạnh, tráng: khỏe)
3. **Đoàn kết** (đoàn: nhóm, kết: gắn bó)
4. **Hòa bình** (hòa: yên ổn, bình: yên ổn)
5. **Hùng mạnh** (hùng: mạnh, mạnh: mạnh)
6. **Khang trang** (khang: khỏe, trang: đẹp)
7. **Kiên cường** (kiên: bền, cường: mạnh)
8. **Minh bạch** (minh: sáng, bạch: trắng)
9. **Nghiêm túc** (nghiêm: nghiêm chỉnh, túc: nghiêm chỉnh)
10. **Nhiệt tình** (nhiệt: nóng, tình: tình cảm)
11. **Phong phú** (phong: nhiều, phú: giàu)
12. **Quang minh** (quang: sáng, minh: sáng)
13. **Sáng suốt** (sáng: sáng, suốt: thông suốt)
14. **Thành công** (thành: hoàn thành, công: công việc)
15. **Thịnh vượng** (thịnh: thịnh vượng, vượng: thịnh vượng)
16. **Tiến bộ** (tiến: tiến lên, bộ: bước)
17. **Trung thành** (trung: trung thành, thành: thành thật)
18. **Văn minh** (văn: văn hóa, minh: sáng)
19. **Vĩnh viễn** (vĩnh: lâu dài, viễn: xa)
20. **Yên bình** (yên: yên ổn, bình: yên ổn)