Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 5
09/06 09:32:07

Chuyển những động từ sau sang dạng quá khứ

Chuyển những động từ sau sang dạng quá khứ:
1. Order:............       2. Get:..….….          3. Find:………
4. Meet:.............        5. Think:.........         6. Is/am:.………
7. Take:...........           8. Read:...........          9. Hear:.............
10. Can:……...           11. Lose:..........          12. Stand:.........
13. Give:..........           14. Exchange:.........     15. Call:........
                     Nhớ giúp ạ
5 trả lời
Hỏi chi tiết
Trợ lý ảo
43
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các động từ đã được chuyển sang dạng quá khứ:

1. Order: **Ordered**
2. Get: **Got**
3. Find: **Found**
4. Meet: **Met**
5. Think: **Thought**
6. Is/am: **Was**
7. Take: **Took**
8. Read: **Read** (phát âm là /red/)
9. Hear: **Heard**
10. Can: **Could**
11. Lose: **Lost**
12. Stand: **Stood**
13. Give: **Gave**
14. Exchange: **Exchanged**
15. Call: **Called**

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
10
2
Tr Hải
09/06 09:32:35
+5đ tặng
  1. Order: ordered
  2. Get: got
  3. Find: found
  4. Meet: met
  5. Think: thought
  6. Is/am: was
  7. Take: took
  8. Read: read (Note: The past tense is pronounced "red")
  9. Hear: heard
  10. Can: could
  11. Lose: lost
  12. Stand: stood
  13. Give: gave
  14. Exchange: exchanged
  15. Call: called




 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
5
2
Ngọc Hiển
09/06 09:32:44
+4đ tặng

1. oder →→ odered

2. get →→ got

3. find →→ found

4. meet →→ met

5. think →→thought

6. is / am →→ was

−-Ở hiện tại is dành cho he , she , it , danh từ số ít

−- Ở hiện tại am dành  cho i

−- ở quá khứ i , he , she, it, danh từ số ít đều cộng cho was

7. take →→ took

8. read →→ read

9. hear →→ heard

10. can →→ could

11. lose →→ lost

12. stand →→ stood

13. give →→ gave

14. exchange →→ exchanged

15. grow →→ grew

16. call →→called

1
0
Fish Bic Bay
09/06 09:37:43
+3đ tặng

1 ordered / 3 found 

2 got / 4 met 

5 thought / 6 was/am 
7 took / 8 read 

9 heard / 10 could 

11 lost / 12 standed 

13 gave / 14 exchanged / 15 called

Fish Bic Bay
12 stood nhe minh nho nham cau
Phạm bảo an Phạm
Cảm ơn ạ giỏi quá
0
0
Mindcap
09/06 09:39:56
+2đ tặng
  1. Ordered
  2. Got
  3. Found
  4. Met
  5. Thought
  6. Was
  7. Took
  8. Read
  9. Heard
  10. Could
  11. Lost
  12. Stood
  13. Gave
  14. Exchanged
  15. Called
0
0
Gia Bảo
09/06 11:19:14
+1đ tặng
  • Order: ordered
  • Get: got
  • Find: found
  • Meet: met
  • Think: thought
  • Is/am: was
  • Take: took
  • Read: read 
  • Hear: heard
  • Can: could
  • Lose: lost
  • Stand: stood
  • Give: gave
  • Exchange: exchanged
  • Call: called

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo