LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại

Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại 
1. A. darkness         B. sister     C. market     D. remark
2. A. begin         B. comfort     C. apply     D. suggest
3. A. direct         B. idea         C. suppose    D. figure
4. A. revise         B. amount     C. village     D. desire
5. A. standard         B. happen     C. handsome     D. destroy
6. A. provide         B. product     C. promote     D. profess
7. A. consist          B. carry     C. remove     D. protect
8. A. provide         B. listen     C. repeat     D. collect
9. A. study         B. delete     C. reward     D. survive
10. A. connect         B. travel     C. deny     D. return
11. A. impress         B. favor     C. occur     D. police
12. A. regret         B. selfish     C. purpose     D. preface
13. A. govern         B. cover     C. perform     D. father
14. A. writer         B. teacher     C. builder     D. career
15. A. morning         B. college     C. arrive     D. famous
16. A. contain         B. express     C. carbon     D. obey
17. A. study         B. knowledge     C. precise     D. message
18. A. private         B. provide     C. arrange     D. advise
19. A. devote         B. compose     C. purchase     D. advise
20. A. supper         B. support     C. supply     D. supreme
21. A. rescue         B. request     C. receive     D. repeat
22. A. hundred         B. thousand     C. relic         D. relax
23. A. award         B. enroll     C. music     D. below
24. A. champion     B. matches     C. direct     D. famous
25. A. abroad         B. active     C. address     D. attend
26. A. arrow         B. arrive     C. arrest     D. about
27. A. excuse         B. suburb     C. garden     D. swimming
28. A. tenant         B. common     C. rubbish     D. machine
29. A. Christmas     B. champion     C. chemise     D. chimney
30. A. crowded         B. language     C. practice     D. propose
3 trả lời
Hỏi chi tiết
153
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ có trọng âm khác với những từ còn lại trong mỗi nhóm:

1. D. remark (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
2. B. comfort (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
3. D. figure (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
4. C. village (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
5. D. destroy (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
6. B. product (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
7. B. carry (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
8. B. listen (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
9. A. study (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
10. B. travel (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
11. B. favor (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
12. A. regret (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
13. C. perform (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
14. D. career (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
15. C. arrive (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
16. C. carbon (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
17. C. precise (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
18. A. private (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
19. C. purchase (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
20. A. supper (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
21. A. rescue (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
22. D. relax (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
23. C. music (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
24. C. direct (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
25. B. active (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
26. A. arrow (trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
27. A. excuse (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
28. D. machine (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
29. C. chemise (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
30. D. propose (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)

Hy vọng danh sách này giúp bạn hiểu rõ hơn về trọng âm của các từ trong tiếng Anh.
1
4
Tr Hải
11/06 15:14:26
+5đ tặng
1. D. remark
2. B. comfort
3. D. figure
4. C. village
5. D. destroy
6. B. product
7. B. carry
8. B. listen
9. A. study
10. B. travel
11. B. favor
12. A. regret
13. C. perform
14. D. career
15. C. arrive
16. C. carbon
17. C. precise
18. A. private
19. C. purchase
20. A. supper
21. A. rescue
22. D. relax
23. C. music
24. C. direct
25. B. active
26. A. arrow
27. A. excuse
28. D. machine
29. C. chemise
30. D. propose

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Khánh
11/06 15:15:24
+4đ tặng
0
2
Nguyễn Hoài Minh
11/06 15:20:34
+3đ tặng
1. D. remark
2. D. suggest
3. C. suppose
4. C. village
5. D. destroy
6. B. product
7. B. carry
8. B. listen
9. A. study
10. B. travel
11. A. impress
12. B. selfish
13. C. perform
15. C. arrive
16. C. carbon
17. C. precise
18. D. advise
19. C. purchase
20. D. supreme
21. A. rescue
22. D. relax
23. A. award
24. C. direct
25. B. active
26. A. arrow
27. A. excuse
28. D. machine
29. C. chemist
30. D. propose

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư