LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Công thức thì hiện tại tiếp diễn là gì?

công thức thì hiện tại tiếp diễn là gì?
4 trả lời
Hỏi chi tiết
70
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc một hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn như sau:

1. **Khẳng định (Affirmative):**
- Công thức: S + am/is/are + V-ing
- Ví dụ:
- I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)
- She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
- They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)

2. **Phủ định (Negative):**
- Công thức: S + am/is/are + not + V-ing
- Ví dụ:
- I am not reading a book. (Tôi không đang đọc sách.)
- She is not cooking dinner. (Cô ấy không đang nấu bữa tối.)
- They are not playing soccer. (Họ không đang chơi bóng đá.)

3. **Nghi vấn (Interrogative):**
- Công thức: Am/Is/Are + S + V-ing?
- Ví dụ:
- Am I reading a book? (Tôi có đang đọc sách không?)
- Is she cooking dinner? (Cô ấy có đang nấu bữa tối không?)
- Are they playing soccer? (Họ có đang chơi bóng đá không?)

Lưu ý:
- "am" được dùng với chủ ngữ "I".
- "is" được dùng với các chủ ngữ số ít (he, she, it, hoặc danh từ số ít).
- "are" được dùng với các chủ ngữ số nhiều (we, you, they, hoặc danh từ số nhiều).
2
2
+5đ tặng
Công thức thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng AnhThể khẳng định: S + am/is/are + V-ingThể phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
3
Nguyễn Tuấn Anh
11/06 21:29:41
+4đ tặng
 S + am/is/are + V-ing. 
1
3
Trúc Nguyễn
11/06 21:29:56
+3đ tặng
S+is/are/am+(not)+Ving O.
1
1
Nguyễn Hoài Minh
11/06 23:35:59
+2đ tặng
Khẳng định: S + is/are/am + V-ing.
Phủ định: S + is/am/are + not + V-ing.
Nghi vấn: Is/Am/Are + S + V-ing?

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư