1. "should have": Câu này sử dụng "should" để đưa ra lời khuyên, và "have something done" để nói về việc làm cho điều gì đó được thực hiện bởi người khác.
2. "has": "He has them cleaned" sử dụng thì hiện tại đơn (present simple) vì đây là một sự thật hoặc một hành động thường xuyên.
3. "were having": "We were having the new printer installed" sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) để nói về một hành động đang diễn ra khi một sự kiện khác xảy ra.
4. "am going to have": "I am going to have my book published" sử dụng "going to" để nói về kế hoạch tương lai.
5. "am having": "I am having my new sofa delivered" sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) để nói về kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai.
6. "have had": "I have had them replaced" sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
7. "had": "he had his leg put in a plaster cast" sử dụng thì quá khứ đơn (past simple) để nói về một sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
8. "will have": "I will have it done by someone else" sử dụng "will" để nói về quyết định tương lai được thực hiện tại thời điểm nói.