1. When she was told that her father had passed **away**.
2. The police were called in to break **up** the fight outside the dance hall.
3. My father was called up two days after the war broke **out**.
4. Unless the group turned **up**, soon we will have to cancel the concert.
5. James came **across** quite a large sum of money when his parents were killed in the plane crash.
6. I came **across** these old books while I was clearing out the attics.
7. You will back me **up** at the meeting, won't you, Bill?"
8. He lost his job **through** no fault of his own.
9. You must account **to** the manager for the money you used.
10. Stop wasting time! Get to my office **on** the double.
Giải thích:
1. "Passed away" là cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của "chết".
2. "Break up" có nghĩa là chấm dứt hoặc ngăn chặn một cuộc xung đột hoặc cuộc cãi vã.
3. "Broke out" được sử dụng để diễn đạt việc bắt đầu một sự kiện, thường là một cuộc chiến hoặc một vụ tai nạn.
4. "Turn up" có nghĩa là xuất hiện hoặc đến đúng giờ.
5. "Come across" có nghĩa là tình cờ tìm thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó.
6. "Come across" cũng có thể được sử dụng để diễn đạt việc tình cờ gặp phải hoặc tìm thấy cái gì đó.
7. "Back up" có nghĩa là ủng hộ hoặc đứng về phía ai đó.
8. "Through" ở đây có nghĩa là vì, do.
9. "Account to" có nghĩa là báo cáo hoặc giải trình cho ai đó về việc sử dụng tiền bạc.
10. "On the double" có nghĩa là ngay lập tức hoặc nhanh chóng.