1. Taking
2. benefits
3. relieve
4. improve
5. hobby
Giải thích:
1. "Taking" là từ cần điền vào chỗ trống vì cấu trúc câu cần một động từ ở dạng nguyên thể.
2. "Benefits" là từ cần điền vào chỗ trống vì câu sau đó nêu rõ về lợi ích mà việc có sở thích mang lại.
3. "Relieve" là từ cần điền vào chỗ trống vì việc tập trung vào một hoạt động mà bạn thích sẽ giúp giảm căng thẳng và áp lực từ công việc học tập.
4. "Improve" là từ cần điền vào chỗ trống vì việc dành thời gian với những người có sở thích tương tự sẽ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và thúc đẩy sự phát triển.
5. "Hobby" là từ cần điền vào chỗ trống vì việc bắt đầu một sở thích mới có thể là một thách thức thực sự, nhưng không phải là loại thách thức căng thẳng từ việc học. Thay vào đó, thách thức bản thân để làm một kỹ năng mà bạn thích sẽ mang lại sự hài lòng và tự hào.