Câu 30: There was a(n) _ against the College's new syllabuses.
- Đáp án: C. outcry
- Giải thích: "outcry" có nghĩa là sự phản đối mạnh mẽ, sự lên án. Câu này muốn nói rằng có một sự phản đối mạnh mẽ đối với chương trình học mới của trường đại học.
Câu 31: The tutorial system at Oxford and Cambridge is the _ of many universities.
- Đáp án: B. envy
- Giải thích: "envy" có nghĩa là sự ghen tị. Câu này muốn nói rằng hệ thống hướng dẫn cá nhân tại Oxford và Cambridge là điều mà nhiều trường đại học khác ao ước có được.
Câu 32: Alice was not sure which profession to enter, but finally _ for medicine.
- Đáp án: A. opted
- Giải thích: "opted for" có nghĩa là chọn lựa. Alice đã không chắc chắn nên chọn ngành nào, nhưng cuối cùng cô ấy đã chọn ngành y.
Câu 33: Comprehensive schools _ for all levels of ability.
- Đáp án: B. cater
- Giải thích: "cater for" có nghĩa là đáp ứng nhu cầu. Trường học phổ thông đáp ứng nhu cầu cho tất cả các cấp độ năng lực.
Câu 34: All courses at the college are offered on a full-time basis unless _ indicated.
- Đáp án: D. otherwise
- Giải thích: "otherwise" có nghĩa là nếu không thì. Câu này muốn nói rằng tất cả các khóa học đều được cung cấp toàn thời gian trừ khi có quy định khác.
Câu 35: If you want to attend a course, you should study the college _ for full particulars of enrolment.
- Đáp án: C. prospectus
- Giải thích: "prospectus" có nghĩa là tài liệu giới thiệu về một trường học hoặc khóa học. Để biết thông tin chi tiết về đăng ký học, bạn nên xem tài liệu giới thiệu của trường.
Câu 36: The student failed to meet the necessary _ for admission to the course.
- Đáp án: D. requirements
- Giải thích: "requirements" có nghĩa là yêu cầu. Sinh viên đó đã không đáp ứng được các yêu cầu cần thiết để được nhập học.
Câu 37: Secondary schools offer a wide _ of subjects.
- Đáp án: B. range
- Giải thích: "range" có nghĩa là phạm vi. Trường trung học cung cấp một phạm vi rộng các môn học.
Câu 38: We can't admit a person who hasn't the required number of points at the entrance examination.
- Đáp án: D. qualified
- Giải thích: "qualified" có nghĩa là đủ điều kiện. Chúng ta không thể nhận một người không đạt đủ số điểm trong kỳ thi đầu vào.
Câu 39: Please leave this space _ on the enrolment form.
- Đáp án: A. blank
- Giải thích: "blank" có nghĩa là để trống. Vui lòng để trống phần này trên đơn đăng ký.
Câu 40: Please _ a copy of your application form for at least six months.
- Đáp án: B. retain
- Giải thích: "retain" có nghĩa là giữ lại. Vui lòng giữ lại một bản sao đơn đăng ký của bạn trong ít nhất sáu tháng.
Câu 41: Only a _ of students attend those classes.
- Đáp án: D. handful
- Giải thích: "handful" có nghĩa là một số lượng nhỏ. Chỉ có một số ít sinh viên tham gia các lớp học đó.
Câu 42: If you don't pay the fee now, you risk _ your place on the course.
- Đáp án: A. losing
- Giải thích: "losing" có nghĩa là mất đi. Nếu bạn không trả phí ngay bây giờ, bạn có nguy cơ mất chỗ học.
Câu 43: Jane was pleased that she had been accepted by a(n) _ university.
- Đáp án: D. prestigious
- Giải thích: "prestigious" có nghĩa là danh giá. Jane rất vui vì đã được một trường đại học danh giá chấp nhận.
Câu 44: The university might accept you _ of your disappointing exam results.
- Đáp án: B. regardless
- Giải thích: "regardless of" có nghĩa là bất kể. Trường đại học có thể chấp nhận bạn bất kể kết quả thi kém của bạn.
Câu 45: Have you written off to the College for a copy of their _ yet?
- Đáp án: D. prospectus
- Giải thích: "prospectus" có nghĩa là tài liệu giới thiệu về một trường học hoặc khóa học. Bạn đã viết thư đến trường để xin một bản sao tài liệu giới thiệu chưa?
Câu 46: Complete the form as _ in the notes below.
- Đáp án: A. specified
- Giải thích: "specified" có nghĩa là được chỉ định cụ thể. Hãy điền vào mẫu đơn theo đúng như những gì đã được chỉ định trong các ghi chú bên dưới.
Câu 47: Turn to page 24 to find out at a _ which courses are available to you.
- Đáp án: B. glance
- Giải thích: "glance" có nghĩa là liếc qua. Lật sang trang 24 để xem nhanh các khóa học mà bạn có thể tham gia.
Câu 48: Tony has been _ at Manchester University.
- Đáp án: C. accepted
- Giải thích: "accepted" có nghĩa là được chấp nhận. Tony đã được chấp nhận vào Đại học Manchester.
Câu 49: James wanted to be a doctor but he didn't make the _.
- Đáp án: D. grade
- Giải thích: "grade" ở đây có nghĩa là điểm số. James muốn trở thành bác sĩ nhưng anh ấy không đạt được điểm số yêu cầu.
Câu 50: Mark was _ that he should apply for a university place.
- Đáp án: B. advised
- Giải thích: "advised" có nghĩa là khuyên. Mark đã được khuyên nên nộp đơn vào đại học.