Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
8. have lost
9. has bought
10. have reserved
11. have learnt / have learned
12. has played
13. hasn't rained
14. haven't seen
15. have studied
The Present Perfect :The Present Perfect :
1. Cấu trúc :
( + ) S + has/have + VpII + ..........( + ) S + has/have + VpII + ..........
( - ) S + hasn't/haven't + VpII + .............( - ) S + hasn't/haven't + VpII + .............
( ? ) Has/Have + S + VpII + ..........?( ? ) Has/Have + S + VpII + ..........?
2. Dấu hiệu :
→→ Before, Yet, since, For, Ever, Never, Just, ........
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |