Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho biết ở 20°C, độ tan của CaSO4 là 0,2 gam và khối lượng riêng của dung dịch CaSO4 bão hòa là 1g/mL

2: Cho biết ở 20°C, độ tan của CaSO4 là 0,2 gam và khối lượng riêng của dung dịch CaSO4 bão hòa là 1g/mL.
a. Tình nồng độ C% và nồng độ mol/l của dung dịch CaSO4 bão hòa? 
b. Khi trộn 50mL dung dịch CaCl2 0,012M với 150ml dung dịch Na2SO4 0,004M (ở 20°C) thì có kết tủa xuất hiện không
2 trả lời
Hỏi chi tiết
94
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải quyết các câu hỏi này, chúng ta sẽ đi qua từng bước một cách chi tiết.

### Câu a: Tính nồng độ C% và nồng độ mol/l của dung dịch CaSO4 bão hòa

1. **Độ tan của CaSO4 ở 20°C là 0,2 gam trong 100 mL nước.**
- Điều này có nghĩa là trong 100 mL dung dịch bão hòa, có 0,2 gam CaSO4.

2. **Khối lượng riêng của dung dịch CaSO4 bão hòa là 1 g/mL.**
- Điều này có nghĩa là 100 mL dung dịch có khối lượng là 100 g.

3. **Tính nồng độ phần trăm khối lượng (C%):**
- Khối lượng dung dịch = 100 g
- Khối lượng CaSO4 = 0,2 g
- Khối lượng nước = 100 g - 0,2 g = 99,8 g

Nồng độ phần trăm khối lượng (C%) của CaSO4 trong dung dịch:
\[
C\% = \frac{\text{Khối lượng chất tan}}{\text{Khối lượng dung dịch}} \times 100\% = \frac{0,2}{100} \times 100\% = 0,2\%
\]

4. **Tính nồng độ mol/l (M):**
- Khối lượng mol của CaSO4 (Ca = 40, S = 32, O = 16) là:
\[
M_{\text{CaSO4}} = 40 + 32 + 4 \times 16 = 136 \text{ g/mol}
\]

- Số mol CaSO4 trong 100 mL dung dịch:
\[
n_{\text{CaSO4}} = \frac{0,2 \text{ g}}{136 \text{ g/mol}} = \frac{0,2}{136} \approx 0,00147 \text{ mol}
\]

- Nồng độ mol/l (M) của CaSO4 trong dung dịch:
\[
M = \frac{n_{\text{CaSO4}}}{V_{\text{dung dịch}}} = \frac{0,00147 \text{ mol}}{0,1 \text{ L}} = 0,0147 \text{ M}
\]

### Câu b: Khi trộn 50 mL dung dịch CaCl2 0,012M với 150 mL dung dịch Na2SO4 0,004M (ở 20°C) thì có kết tủa xuất hiện không?

1. **Tính số mol của các chất trong dung dịch:**
- Số mol CaCl2 trong 50 mL dung dịch:
\[
n_{\text{CaCl2}} = 0,012 \text{ M} \times 0,05 \text{ L} = 0,0006 \text{ mol}
\]

- Số mol Na2SO4 trong 150 mL dung dịch:
\[
n_{\text{Na2SO4}} = 0,004 \text{ M} \times 0,15 \text{ L} = 0,0006 \text{ mol}
\]

2. **Tính nồng độ ion Ca²⁺ và SO₄²⁻ trong dung dịch sau khi trộn:**
- Tổng thể tích dung dịch sau khi trộn:
\[
V_{\text{total}} = 50 \text{ mL} + 150 \text{ mL} = 200 \text{ mL} = 0,2 \text{ L}
\]

- Nồng độ ion Ca²⁺:
\[
[\text{Ca}^{2+}] = \frac{0,0006 \text{ mol}}{0,2 \text{ L}} = 0,003 \text{ M}
\]

- Nồng độ ion SO₄²⁻:
\[
[\text{SO}_4^{2-}] = \frac{0,0006 \text{ mol}}{0,2 \text{ L}} = 0,003 \text{ M}
\]

3. **Tính tích số ion (Q) của CaSO4 trong dung dịch:**
\[
Q = [\text{Ca}^{2+}] \times [\text{SO}_4^{2-}] = 0,003 \text{ M} \times 0,003 \text{ M} = 9 \times 10^{-6}
\]

4. **So sánh với tích số tan (Ksp) của CaSO4:**
- Tích số tan (Ksp) của CaSO4 ở 20°C là:
\[
K_{sp} = S^2 = (0,0147 \text{ M})^2 = 2,16 \times 10^{-4}
\]

5. **Kết luận:**
- Vì \( Q < K_{sp} \), nên không có kết tủa CaSO4 xuất hiện.

### Tóm lại:
a. Nồng độ C% của dung dịch CaSO4 bão hòa là 0,2%, và nồng độ mol/l là 0,0147 M.
b. Khi trộn 50 mL dung dịch CaCl2 0,012M với 150 mL dung dịch Na2SO4 0,004M, không có kết tủa xuất hiện.
2
1
Quỳnh Mai
25/06 08:40:45
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Ngoc Trinh
25/06 08:40:53
+4đ tặng

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo