1. Sửa lỗi: My father works as a teacher.
Giải thích: Đây là câu hiện tại đơn, nên động từ "work" cần được đi kèm với đại từ "he/she/it" nên sử dụng "works" thay vì "work".
Dịch nghĩa: Cha tôi làm giáo viên.
2. Sửa lỗi: I often play football on Saturdays.
Giải thích:Đây là câu hiện tại đơn với tần suất thường xuyên nên từ "often" đặt trước động từ "play".
Dịch nghĩa: Tôi thường chơi bóng đá vào các ngày thứ Bảy.
3. Sửa lỗi: Does she want to buy a new computer?
Giải thích: Đây là câu hỏi trong thì hiện tại đơn, nên cần sử dụng động từ "do" để hỏi cho đại từ "she"
Dịch nghĩa: Cô ấy có muốn mua một máy tính mới không?
4. Sửa lỗi: My children don't like reading.
Giải thích: "Children" là số nhiều nên cần sử dụng động từ "do not" (don't) thay vì "does not" (doesn't)
Dịch nghĩa: Con tôi không thích đọc sách
5. Sửa lỗi: We usually have breakfast at six.
Giải thích: 'Usually" đặt trước động từ "have"
Dịch nghĩa: Chúng tôi thường ăn sáng lúc sáu giờ
6. Sửa lỗi: My new school is in the center of the town.
Giải thích: "School" là danh từ số ít nên cần sử dụng động từ "is" thay vì "are".
Dịch nghĩa: Trường mới của tôi ở trung tâm thành phố.
7. Sửa lỗi: Ann usually gets up at 6 o'clock and has breakfast at 6.30.
Giải thích: Đây là câu hiện tại đơn, nên cần sử dụng "gets" và "has" để phù hợp với đại từ "Ann".
Dịch nghĩa: Ann thường thức dậy lúc 6 giờ và ăn sáng lúc 6 giờ 30 phút.
8. Sửa lỗi: You don't often see this bird in daytime.
Giải thích: Đây là câu hiện tại đơn, cần sử dụng "don't" để phù hợp với "you". "Often" đặt trước động từ "see" để diễn tả tần suất thường xuyên.
Dịch nghĩa: Bạn không thường thấy con chim này vào ban ngày.