Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm một số từ mượn tiếng Anh pháp thường gặp trong các đời sống

tìm một số từ mượn tiếng Anh pháp thường gặp trong các đời sống
3 trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Trong tiếng Việt, có nhiều từ mượn từ tiếng Anh và tiếng Pháp mà chúng ta thường gặp trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:

### Từ mượn từ tiếng Anh:
1. **Internet** - Mạng internet
2. **Email** - Thư điện tử
3. **Computer** - Máy tính
4. **Smartphone** - Điện thoại thông minh
5. **Software** - Phần mềm
6. **Hardware** - Phần cứng
7. **Marketing** - Tiếp thị
8. **Manager** - Quản lý
9. **Team** - Đội, nhóm
10. **Project** - Dự án

### Từ mượn từ tiếng Pháp:
1. **Bánh mì** - Bánh mì (từ "pain" trong tiếng Pháp)
2. **Cà phê** - Cà phê (từ "café" trong tiếng Pháp)
3. **Phô mai** - Phô mai (từ "fromage" trong tiếng Pháp)
4. **Xà phòng** - Xà phòng (từ "savon" trong tiếng Pháp)
5. **Ga** - Nhà ga (từ "gare" trong tiếng Pháp)
6. **Ô tô** - Xe ô tô (từ "auto" trong tiếng Pháp)
7. **Ba lô** - Ba lô (từ "ballot" trong tiếng Pháp)
8. **Vé** - Vé (từ "billet" trong tiếng Pháp)
9. **Sô cô la** - Sô cô la (từ "chocolat" trong tiếng Pháp)
10. **Xăng** - Xăng (từ "essence" trong tiếng Pháp)

Những từ này đã trở nên quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Việt, góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta.
1
0
Nguyễn Tuấn Anh
29/06 21:17:22
+5đ tặng
Have fun!
  • Allowance – từ gốc tiếng Pháp alouance (payment)
  • Apostrophe – từ gốc tiếng Pháp apostrophe.
  • Attaché – từ gốc tiếng Pháp attaché (attached)
  • Aviation – từ gốc tiếng Pháp aviation.
  • Bachelor – bachelier.
  • Baguette – từ gốc tiếng Pháp baguette (stick)
  • Ballet – từ gốc tiếng Pháp ballet.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Minh Tuấn
29/06 21:18:12
+4đ tặng
  • Ballet : ba-lê
  • Cafe (le café) : cà phê
  • Baguette : bánh mì baguette
  • Crepe (la crêpe) : bánh crepe
  • À la carte : danh sách món tự chọn
  • Energy (l’énergie) : năng lượng
  • Gateau (le gâteau) : bánh ngọt
  • Fiancé (le fiancé) : hôn phu/hôn thê
  • Hotel (l’hôtel) : khách sạn
  • Menu (le menu) : thực đơn
  • Omelette (l’omelette) : trứng tráng
  • Soup (la soupe) : món xúp
  • Television (la télévision) : ti vi
  • Uniform (l’uniforme) : đồng phục
  • Variety (la varieté) : sự đa dạng
  • Salad (la salade) : salad
  • Gallery (la galerie) : phòng trưng bày
  • Champagne (le champagne) : rượu sâm panh
  • Apostrophe (l’apostrophe) : dấu móc đơn
  • Bureau (le bureau) : phòng làm việc
  • Gastronomy (la gastronomie) : ẩm thực
  • Identity (l’identité) : danh tính
  • Literature (la littérature) : văn học
  • Metro (le métro) : tàu điện ngầm
  • Restaurant (le restaurant) : nhà hàng
  • Entrepreneur: người khởi nghiệp
  • Déco: cách bài trí nhà cửa
1
0
Bình Nguyên
29/06 21:18:16
+3đ tặng
 1.rendezvous, 2. déjà vu, 3. adieu, 4. brunette, 5. chic, 6.critique, 7.cul de sac, 8. décor, 9. faux pas .

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Ngữ văn Lớp 7 mới nhất
Trắc nghiệm Ngữ văn Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k