Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm một số từ mượn tiếng Anh pháp thường gặp trong các đời sống

tìm một số từ mượn tiếng Anh pháp thường gặp trong các đời sống
4 trả lời
Hỏi chi tiết
61
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Trong đời sống hàng ngày, có rất nhiều từ mượn từ tiếng Anh và tiếng Pháp mà chúng ta thường gặp. Dưới đây là một số ví dụ:

### Từ mượn từ tiếng Anh:
1. **Internet** - Mạng internet
2. **Email** - Thư điện tử
3. **Computer** - Máy tính
4. **Smartphone** - Điện thoại thông minh
5. **Software** - Phần mềm
6. **Hardware** - Phần cứng
7. **Online** - Trực tuyến
8. **Offline** - Ngoại tuyến
9. **Website** - Trang web
10. **Password** - Mật khẩu

### Từ mượn từ tiếng Pháp:
1. **Café** - Quán cà phê
2. **Restaurant** - Nhà hàng
3. **Hotel** - Khách sạn
4. **Ballet** - Múa ba lê
5. **Bouquet** - Bó hoa
6. **Chef** - Đầu bếp
7. **Menu** - Thực đơn
8. **Garage** - Nhà để xe
9. **Salon** - Phòng khách
10. **Boutique** - Cửa hàng thời trang

Những từ này đã trở nên phổ biến và thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, đôi khi không cần dịch nghĩa vì người nghe đã hiểu rõ ý nghĩa của chúng.
1
0
Thợ Săn Anh Hùng
29/06 21:10:39
+5đ tặng
  • Allowance – từ gốc tiếng Pháp alouance (payment)
  • Apostrophe – từ gốc tiếng Pháp apostrophe.
  • Attaché – từ gốc tiếng Pháp attaché (attached)
  • Aviation – từ gốc tiếng Pháp aviation.
  • Bachelor – bachelier.
  • Baguette – từ gốc tiếng Pháp baguette (stick)
  • Ballet – từ gốc tiếng Pháp ballet.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyệt
29/06 21:11:24
+4đ tặng

À la carte (adj, adv) /ˌæl.əˈkɑːt/: ordering individual dishes at a restaurant, rather than a set menu (Menu English): chọn các món ăn riêng cho bữa ăn thay vì suất ăn cố định.

- I think I would like to just order something from the a la carte menu. (Tôi nghĩ tôi muốn chọn đồ ăn từ danh sách món tự chọn)

 

Baguette (n) /bæɡˈet/: a long narrow loaf of bread, also called French bread: bánh mì baguette

 

Crepe = crêpe (n) /krep/: a thin French style pancake that is either sweet or savory (salty): bánh crepe

 

Bon appetite = Bon appétite /bɒn.æp.əˈti/: enjoy your meal (typical expression the waiter says before you begin eating): Chúc ngon miệng!

- Waiter: Here is your steak. Bon appetite! (Bít-tết của anh đây ạ. Chúc quý khách ngon miệng)

 

Cafe = Café (n) /ˈkæf.eɪ/: coffee shop and also sells light meals: quán cà phê, thường có bán đồ ăn nhẹ.

1
1
quangcuongg
29/06 21:12:14
+3đ tặng
ra-đi-ô
ô-tô
cát-xét
ti-vi
săm-panh
0
1
Tuấn
29/06 21:12:32
+2đ tặng
  • Ballet : ba-lê
  • Cafe (le café) : cà phê
  • Baguette : bánh mì baguette
  • Crepe (la crêpe) : bánh crepe
  • À la carte : danh sách món tự chọn
  • Energy (l’énergie) : năng lượng
  • Gateau (le gâteau) : bánh ngọt
  • Fiancé (le fiancé) : hôn phu/hôn thê
  • Hotel (l’hôtel) : khách sạn
  • Menu (le menu) : thực đơn
  • Omelette (l’omelette) : trứng tráng
  • Soup (la soupe) : món xúp
  • Television (la télévision) : ti vi
  • Uniform (l’uniforme) : đồng phục
  • Variety (la varieté) : sự đa dạng
  • Salad (la salade) : salad
  • Gallery (la galerie) : phòng trưng bày
  • Champagne (le champagne) : rượu sâm panh
  • Apostrophe (l’apostrophe) : dấu móc đơn
  • Bureau (le bureau) : phòng làm việc
  • Gastronomy (la gastronomie) : ẩm thực
  • Identity (l’identité) : danh tính
  • Literature (la littérature) : văn học
  • Metro (le métro) : tàu điện ngầm
  • Restaurant (le restaurant) : nhà hàng
  • Entrepreneur: người khởi nghiệp
  • Déco: cách bài trí nhà cửa

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo