Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 5
03/07 20:48:04

Look and read. Fill each gap with one word from the box. Write the word next to the number. There is one word that you do not need. There is one example

Task 2: Look and read. Fill each gap with one word from the box. Write the word next to the
number. There is one word that you do not need. There is one example (0).
to
live
at
was
Hello. My name (0) is Linh. I (1) live in Da Nang. I (2) to
is
in Ho Chí Minh
Vietnamese. I want (4)
city yesterday. I think I am good (3) at
learn very well.
Task 3. Xếp từ thành câu.
1. you / were/yesterday / where /? // was/1/in/Ha Noi.
nchers. you were yesterday?. I. in was. Ra. Noi
2. your/is/what / name /mother's? // Lan /her/is/name/./
what is your name? Fiber is name mother's Lan
3. to/1/know/want/ about / Ha Noi / more /./
6. SCα. Voi la now about....
I want to..more..
4. weather / like /what /was / the /?// was / sunny/it/./
• What the like weather... War. it. Mummy...
2 trả lời
Hỏi chi tiết
16
2
0
Phạm Thảo Minh
03/07 20:49:30
+5đ tặng

1. plane

2. river

3. boats

4. markets

5. fine

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Kim Mai
03/07 20:52:00
+4đ tặng
1. live
2. was
3. at
4. to
 
Giải thích:
- Câu 1: "I live in Da Nang." (Tôi sống ở Đà Nẵng.)
- Câu 2: "I was in Ho Chi Minh city yesterday." (Tôi đã ở thành phố Hồ Chí Minh ngày hôm qua.)
- Câu 3: "I am good at Vietnamese." (Tôi giỏi tiếng Việt.)
- Câu 4: "I want to learn very well." (Tôi muốn học rất tốt.)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo