Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 8
08/07 15:13:46

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
7. We'll meet you
8. The dog is sleeping.
9. The plane is flying.
the café. (under/ at)
the bed. (in/ under)
the mountains. (inside/over)
10. The ball is
the box. (over/ inside)
11. The moon is
the stars. (among/inside)
12. We live
the park. (at/ near)
13. There is a big tree
the house. (in front of/ under)
it. (against/in)
14. The soccer ball hit the wall and bounced
15. The road runs
16. Let's have a picnic
17. The school is located
two large buildings. (between/in)
the garden. (outside/ under)
the post office. (next to/between)
the street from the school. (across/ at)
the bench. (behind/ on)
18. The playground is
19. The tree is
20. She sat
21. The treasure was hidden in a cave
me at the dinner table. (opposite/inside)
the mountain. (below/ at)
3: Bài tập về giới từ chỉ phương hướng
4 trả lời
Hỏi chi tiết
29
1
0
Altrøx
08/07 15:14:06
+5đ tặng
  • under
  • under
  • inside
  • among
  • near
  • in front of
  • against
  • between
  • in
  • between
  • outside

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
the flat
08/07 15:14:47
+4đ tặng

7. at

8. under

9. over

10. inside

11. among

12. near

13. in front of

14. against

15. between

16. outside

17. next to

18. across

19. behind

20. opposite

21. Below

1
0
Trung Trần
08/07 15:15:10
+3đ tặng
7. at
8. under
9. over
10. inside
11. among
12. near
13. in front of
14. against
15. between
16. outside
17. next to
18. across
19. behind
20. opposite
21. below
 
1
0
Nguyễn Hoài Minh
08/07 15:20:24
+2đ tặng
7. at
8. under
9. over
10. inside
11. among
12. near
13. in front of
14. against
15. between
16. outside
17. next to
18. across
19. behind
20. opposite
21. below

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo