Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
09/07 20:40:08

Complete the sentences using Present Continuous

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 2. Complete the sentences using Present Continuous.
TV in the living room.
1. My daughters (watch).....
2. Where is your older brother? - He (fix).
3. Kelly (play).........
4. Some boys in my class (play)..........
(fix)............
my bike.
the guitar in her room.
in the yard.
5. Anna (not talk).
on the phone right now.
6. He (not swim)........
7. We (not drink).......
8. ...
...... He (study) .......
milk now.
at home.
9. What.........
10.........
. (you/ make) a cheesecake in the kitchen?
(he/ eat) now?
..... (she/ teach) in class?
3 trả lời
Hỏi chi tiết
22
1
0
Altrøx
09/07 20:40:45
+5đ tặng
  1. My daughters are watching TV in the living room
  2. Where is your older brother? - He is fixing my bike
  3. Kelly is playing the guitar in her room
  4. Some boys in my class are playing in the yard
  5. Anna is not talking on the phone right now
  6. He is not swimming at home
  7. We are not drinking milk now
  8. He is studying
  9. What is he eating now?
  10. Are you making a cheesecake in the kitchen?
  11. Is she teaching in class?

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
+4đ tặng
  1. My daughters are watching TV in the living room.
  2. Where is your older brother? - He is fixing my bike.
  3. Kelly is playing the guitar in her room.
  4. Some boys in my class are playing in the yard.
  5. Anna is not talking on the phone right now.
  6. He is not swimming. He is studying at home.
  7. We are not drinking milk now.
  8. What are you making in the kitchen?
  9. Is he eating now?
  10. Is she teaching in class?
2
1
Bảo Yến
09/07 20:41:21
+3đ tặng

1. are watching

2. is fixing

3. is playing

4. are playing

5. isn't talking

6. isn't swimming - is studying

7. are not drinking 

8. Are you making

9. is he eating

10. Is she teaching 

⇒⇒ Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense)

(+) S + tobe+V_ing+O...

(-) S+tobe+not+V_ing+O...

(?) Tobe+S+V_ing+O....?

- Usage: Diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra ở hiện tại.

- Dấu hiệu: now, at the moment,....

- Tùy vào chủ ngữ mà chia động từ tobe phù hợp.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo