30. a. Someone
31. d. someone else's
32. c. where
33. b. either of them
34. d. themselves
35. c. that
36. a. which
37. c. where
38. c. where
39. a. where
40. c. to which belongs
Giải thích:
30. "Someone" là từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh câu nói.
31. "Someone else's" là cách nói phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
32. "Where" là từ ngữ phù hợp để hỏi về nơi chốn.
33. "Either of them" là cách nói đúng trong trường hợp này.
34. "Themselves" là đại từ phản thân phù hợp với "everybody".
35. "That" là từ ngữ phù hợp để nối câu.
36. "Which" là từ ngữ phù hợp để chỉ đối tượng là "the wallet".
37. "Where" là từ ngữ phù hợp để chỉ nơi chốn.
38. "Where" là từ ngữ phù hợp để chỉ nơi chốn.
39. "Where" là từ ngữ phù hợp để hỏi về nơi chốn.
40. "To which belongs" là cách nói phù hợp trong trường hợp này.