LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Verb tenses

3 trả lời
Hỏi chi tiết
41
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure, here are the correct verb tenses for each sentence:

1. My mom and my sister **cook** lunch every day. (cook)
2. They **will have** breakfast together tomorrow. (have)
3. They **eat** out once a week. (eat)
4. My father always **makes** delicious meals. (make)
5. Tom **does not eat** vegetables. (not eat)
6. The flight **starts** at 6 a.m every Thursday. (start)
7. Where **does** that guy **come** from? (come)
8. Last week, my mother **took** me to the zoo. (take)
9. What **did** you **watch** on TV last night? (watch)
10. **Did** you **go** to see the concert yesterday? (go)
11. At present, I **am watching** a cartoon at home. (watch)
12. My children **did not do** their homework last night. (not do)
13. My parents **were not** teachers two years ago. (be not)
14. I **did not go** to school last Sunday. (not go)
15. She **has bought** a new car since last month. (buy)
3
0
Nguyễn Đăng
14/07 21:03:14
+5đ tặng
  1. My mom and my sister cook lunch every day.
  2. They will have breakfast together tomorrow.
  3. They eat out once a week.
  4. My father always makes delicious meals.
  5. Tom does not eat vegetables.
  6. The flight starts at 6 a.m every Thursday.
  7. Where did you come from?
  8. What did you watch on TV last night?
  9. Who became that guy to see the concert yesterday?
  10. Last week, my mother took me to the zoo.
  11. At present, I am watching.
  12. My children did not do their homework last night.
  13. My parents were not teachers two years ago.
  14. I did not go to school last Sunday.
  15. She has bought a new car since last month.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Hà Nguyễn
14/07 21:08:51
+4đ tặng
1 .cooks
2.will have
3.eat
4.makes
5.do not eat
6.starts
8.took
9.did/watch
10.did/gỗ
11.am watching
12.did not do
13.were not
14.did not go
15.has bought
0
0
Ngọc Anh
15/07 07:51:49
+3đ tặng

1.     cook

2.     will have

3.     eat

4.     makes

5.     doesn’t eat

6.     starts

7.     does-come

8.     took

9.     did-watch

10.  did-go

11.  am watching

12.  didn’t do

13.  weren’t

14.  didn’t go

15.  has bought

Chấm điểm giúp mình nhé. Mình cảm ơn.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư