Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Circle the adjective or the adverb to complete each sentences

4 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
62
1
0
Thanh Lâm
16/07 09:09:18
+5đ tặng

1.My classmate is a _____ person. [ nice / nicely ]

2. I can speak Spanish very _____. [ good / well ]

3.Katrina took a painting class, so she can paint _____ pictures. [ beautiful / beautifully ]

4. Mr. Smith looked _____ at me when I arrived late. [ angry / angrily ]

5.Of course, I was _____ when I got an A+ on the exam. [ happy / happily ]

6. The music is too _____. Please turn it down! [ loud / loudly ]

7. My friends all tell me that I sing _____. [ bad / badly ]

8.The thief _____ took the money and walked out the door. [ quiet / quietly ]

9. The cat waited _____ for the mouse to come out of the hole. [ silent / silently ]

10. My cousin always walks very _____. [ quick / quickly ]

11. The work that my boss gave me was _____. [ easy / easily ]

12. Thomas is very _____. He always helps me. [ kind / kindly ]

13. The little boy _____ kept the cookie for himself. [ selfish / selfishly ]

14. The man _____ opened the door and looked inside. [ nervous / nervously ]

15. The fireman _____ rescued the people from the burning house. [ brave / bravely ]

16. I _____ offered to help my friend study for his exam. [ happy / happily ]

17. She is the most _____ person I know. [ polite / politely ]

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Chi Chi
16/07 09:10:32
+4đ tặng
1. nice
2. well
3. beautiful
4. angrily
5. happy
6. loud
7. badly
8. quietly
9. silently
10. quickly
11. easy
12. kind
13. selfishly
14. nervously
15. bravely
16. happily
17. polite
1
0
Minh Khuê
16/07 09:11:42
+3đ tặng
1. nicely
2. well
3. beautiful
4. angry 
5. happy
6. loud
7. badly
8. quiet
9. silently
10. quickly
11. easily
12. kind
13. selfish
14. nervous
15. brave
16. happily
17. politely
0
0
Ying
16/07 09:39:25
+2đ tặng
1. nice
2. well
3. beautiful
4. angrily
5. happy
6. loud
7. badly
8. quietly
9. silently
10. quickly
11. easy
12. kind
13. selfishly
14. nervously
15. bravely
16. happily
17. polite

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×