1. c. rely
2. a. up
3. a. strike
4. a. back
5. c. getting on
6. a. agree
7. b. over
8. b. accept
9. c. off
10. d. take up
11. a. by
12. c. off
13. b. down
14. d. put
15. b. turned out
16. b. packed
17. b. through
18. c. draw out
19. a. set up
20. b. gone
Giải thích:
1. "Rely" có nghĩa là tin tưởng, dựa vào ai đó hoặc cái gì đó.
2. "Cut up" có nghĩa là giảm bớt.
3. "Strike up" có nghĩa là bắt đầu một cái gì đó mới.
4. "Hung back" có nghĩa là chờ đợi.
5. "Getting on" có nghĩa là tiến tới một tuổi nào đó.
6. "Agree" có nghĩa là đồng ý.
7. "Over" có nghĩa là với mọi điều đã được nói.
8. "Accept" có nghĩa là chấp nhận.
9. "Off" có nghĩa là tắt.
10. "Take up" có nghĩa là bắt đầu một sở thích hoặc hoạt động mới.
11. "By" có nghĩa là ủng hộ.
12. "Off" có nghĩa là hoãn lại.
13. "Down" có nghĩa là bị ốm.
14. "Put" có nghĩa là làm mất hứng thú.
15. "Turned out" có nghĩa là xuất hiện.
16. "Packed" có nghĩa là đông đúc.
17. "Through" có nghĩa là kỹ lưỡng.
18. "Draw out" có nghĩa là rút tiền.
19. "Set up" có nghĩa là thành lập.
20. "Gone" có nghĩa là đã đi.