26. I'm glad to know that you are going **on** a picnic.
- Giải thích: "go on a picnic" là cụm từ cố định trong tiếng Anh, nghĩa là đi dã ngoại.
27. At the moment, most of the town is being covered **in** snow.
- Giải thích: "covered in" thường được sử dụng để chỉ việc bị bao phủ bởi một chất liệu nào đó, trong trường hợp này là tuyết.
28. In this company, everybody is responsible **for** their own work.
- Giải thích: "responsible for" là cụm từ chỉ trách nhiệm, nghĩa là mỗi người phải chịu trách nhiệm cho công việc của mình.
29. The boy fell **into** the water and was drowned.
- Giải thích: "fell into" được sử dụng khi một người hoặc vật rơi vào trong một cái gì đó, ở đây là nước.
30. He suffered **from** constant sleepiness.
- Giải thích: "suffer from" là cụm từ chỉ việc chịu đựng một vấn đề sức khỏe hoặc tình trạng nào đó.
31. They have been absent **from** school very often lately.
- Giải thích: "absent from" được sử dụng để chỉ việc không có mặt ở một nơi nào đó, ở đây là trường học.
32. Is she capable **of** using computers?
- Giải thích: "capable of" là cụm từ chỉ khả năng làm điều gì đó.
33. They have made use **of** the house after remodeling it.
- Giải thích: "made use of" có nghĩa là tận dụng hoặc sử dụng một cái gì đó.
34. They stayed **at** home because Andy wasn't keen **on** going out in the rain.
- Giải thích: "stay at home" là cụm từ chỉ việc ở nhà, và "keen on" có nghĩa là thích thú với điều gì đó.
35. I wrote the letter to complain **about** the good I bought in the shop.
- Giải thích: "complain about" là cụm từ chỉ việc phàn nàn về một điều gì đó.
III. Viết dạng đúng của mỗi từ trong ngoặc.
36. He is engrossed in doing **science**.
- Giải thích: "science" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh.
37. They entered the areas without **permission**.
- Giải thích: "permission" là danh từ, nghĩa là sự cho phép.
38. He wants to **widen** his knowledge of the subject.
- Giải thích: "widen" là động từ, nghĩa là mở rộng.
39. The giant panda is a(n) **endangered** species.
- Giải thích: "endangered" là tính từ, nghĩa là có nguy cơ tuyệt chủng.
40. What makes the computer a **miraculous** device?
- Giải thích: "miraculous" là tính từ, nghĩa là kỳ diệu.
41. You may be surprised at the large **variety** of animals in national parks.
- Giải thích: "variety" là danh từ, nghĩa là sự đa dạng.
42. The architecture in the downtown area is a successful **combination** of old and new.
- Giải thích: "combination" là danh từ, nghĩa là sự kết hợp.
43. He came first in the poetry **competition**.
- Giải thích: "competition" là danh từ, nghĩa là cuộc thi.
44. Street noise is one of the **disadvantages** of living in a big city.
- Giải thích: "disadvantages" là danh từ, nghĩa là nhược điểm.
45. The Vietnamese government has done a lot to eliminate hunger and **poverty**.
- Giải thích: "poverty" là danh từ, nghĩa là